Bản dịch của từ Up in arms trong tiếng Việt
Up in arms
Up in arms (Idiom)
Residents are up in arms about the new housing development plan.
Cư dân đang tức giận về kế hoạch phát triển nhà ở mới.
They are not up in arms over minor local issues.
Họ không tức giận về các vấn đề địa phương nhỏ nhặt.
Are citizens up in arms regarding the recent tax increase?
Công dân có tức giận về việc tăng thuế gần đây không?
The community is up in arms about the new housing policy.
Cộng đồng đang rất tức giận về chính sách nhà ở mới.
Residents are not up in arms about the park renovation plans.
Cư dân không tức giận về kế hoạch cải tạo công viên.
Why are citizens up in arms over the recent tax increase?
Tại sao công dân lại tức giận về việc tăng thuế gần đây?
The community is up in arms about the new housing project.
Cộng đồng đang nổi giận về dự án nhà ở mới.
Residents are not up in arms against the proposed park renovation.
Cư dân không nổi giận chống lại việc cải tạo công viên đề xuất.
Are citizens up in arms over the recent tax increase?
Công dân có nổi giận về việc tăng thuế gần đây không?
Cụm từ "up in arms" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tức giận hoặc phản đối mạnh mẽ về một vấn đề nào đó. Nguồn gốc của cụm này xuất phát từ quân đội, mang ngụ ý rằng mọi người đã sẵn sàng chiến đấu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, và thường được dùng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội để biểu thị sự phản kháng công khai.
Cụm từ "up in arms" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arma", nghĩa là "vũ khí". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, cụm từ này ban đầu có ý nghĩa thể hiện sự chuẩn bị cho chiến tranh hay sự nổi dậy. Qua thời gian, "up in arms" đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự phản đối mạnh mẽ hoặc sự không đồng ý của một cá nhân hoặc một nhóm trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị. Cách sử dụng hiện tại làm nổi bật tính chất cấp thiết và quyết liệt trong các hành động phản kháng.
Cụm từ "up in arms" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải. Nó được sử dụng để diễn đạt sự bất bình hoặc phẫn nộ của một nhóm người đối với một vấn đề nào đó. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến các cuộc biểu tình, phong trào xã hội hoặc phản đối chính trị, khi cộng đồng lên tiếng đòi hỏi sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp