Bản dịch của từ Upcycle trong tiếng Việt

Upcycle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upcycle (Verb)

01

Tái sử dụng (đồ vật hoặc vật liệu bị loại bỏ) theo cách tạo ra sản phẩm có chất lượng hoặc giá trị cao hơn ban đầu.

Reuse discarded objects or material in such a way as to create a product of higher quality or value than the original.

Ví dụ

Many artists upcycle old furniture into beautiful home decor pieces.

Nhiều nghệ sĩ tái chế đồ nội thất cũ thành những món trang trí đẹp.

They do not upcycle plastic bottles for art projects anymore.

Họ không tái chế chai nhựa cho các dự án nghệ thuật nữa.

Can you upcycle clothes into new fashion items for the community?

Bạn có thể tái chế quần áo thành những món thời trang mới cho cộng đồng không?

Dạng động từ của Upcycle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Upcycle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Upcycled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Upcycled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Upcycles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Upcycling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upcycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upcycle

Không có idiom phù hợp