Bản dịch của từ Upheaval trong tiếng Việt
Upheaval
Upheaval (Noun)
Sự dịch chuyển lên trên của một phần vỏ trái đất.
An upward displacement of part of the earths crust.
The recent upheaval caused by the political protests shocked the nation.
Sự biến động gần đây do các cuộc biểu tình chính trị đã làm cho cả quốc gia bàng hoàng.
The upheaval in the social structure led to widespread changes in society.
Sự biến động trong cấu trúc xã hội dẫn đến những thay đổi rộng rãi trong xã hội.
The earthquake caused a massive upheaval in the community, displacing many families.
Trận động đất gây ra một biến động lớn trong cộng đồng, di dời nhiều gia đình.
Một sự thay đổi hoặc gián đoạn mang tính bạo lực hoặc đột ngột đối với điều gì đó.
A violent or sudden change or disruption to something.
The political upheaval led to protests and changes in leadership.
Cuộc biến động chính trị dẫn đến các cuộc biểu tình và thay đổi lãnh đạo.
The economic upheaval caused layoffs and financial instability.
Sự biến động kinh tế gây ra việc sa thải và không ổn định tài chính.
The social upheaval resulted in social unrest and demonstrations.
Cuộc biến động xã hội dẫn đến sự bất ổn xã hội và các cuộc biểu tình.
Dạng danh từ của Upheaval (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Upheaval | Upheavals |
Kết hợp từ của Upheaval (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent upheaval Cuộc đảo chính bạo lực | The social unrest led to a violent upheaval in the city. Sự bất ổn xã hội dẫn đến một cuộc biến động bạo lực trong thành phố. |
Great upheaval Cuộc đảo chính lớn | The pandemic caused a great upheaval in the social fabric. Đại dịch gây ra một biến động lớn trong cấu trúc xã hội. |
Economic upheaval Biến động kinh tế | The economic upheaval caused job losses and financial instability. Sự biến động kinh tế gây mất việc làm và không ổn định tài chính. |
Revolutionary upheaval Cuộc cách mạng nổi loạn | The social movement led to a revolutionary upheaval in the community. Phong trào xã hội dẫn đến một biến động cách mạng trong cộng đồng. |
Enormous upheaval Biến cố lớn | The pandemic caused an enormous upheaval in the social structure. Đại dịch gây ra một biến động lớn trong cấu trúc xã hội. |
Họ từ
Từ "upheaval" chỉ sự biến chuyển mạnh mẽ, thường liên quan đến sự rối loạn hoặc thay đổi đột ngột trong một hệ thống xã hội, chính trị hoặc tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết lẫn phát âm mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "upheaval" thường được áp dụng để mô tả những thay đổi có tính chất cách mạng hoặc khủng hoảng, từ đó phản ánh mức độ nghiêm trọng của sự kiện diễn ra.
Từ "upheaval" có gốc từ tiếng Anh Middle với nét nghĩa "lật đổ" và được hình thành từ các yếu tố Latin. Nó kết hợp "up" (lên trên) và "heave" (căng lên, nâng lên) theo hình thức “heave” trong tiếng Latin "levare". Từ nguyên này gợi ý về sự thay đổi đột ngột, thường mang tính chất bất ổn và hỗn loạn. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến những biến động xã hội hay chính trị lớn, thể hiện sự gián đoạn trong trạng thái bình thường.
Từ "upheaval" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi sâu sắc hoặc khủng hoảng trong hệ thống, như trong các tình huống lật đổ chính quyền hoặc chuyển đổi xã hội. Cách sử dụng này nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và tác động mạnh mẽ của sự kiện được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp