Bản dịch của từ Upheaval trong tiếng Việt

Upheaval

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upheaval (Noun)

əphˈivl̩
əphˈivl̩
01

Sự dịch chuyển lên trên của một phần vỏ trái đất.

An upward displacement of part of the earths crust.

Ví dụ

The recent upheaval caused by the political protests shocked the nation.

Sự biến động gần đây do các cuộc biểu tình chính trị đã làm cho cả quốc gia bàng hoàng.

The upheaval in the social structure led to widespread changes in society.

Sự biến động trong cấu trúc xã hội dẫn đến những thay đổi rộng rãi trong xã hội.

The earthquake caused a massive upheaval in the community, displacing many families.

Trận động đất gây ra một biến động lớn trong cộng đồng, di dời nhiều gia đình.

02

Một sự thay đổi hoặc gián đoạn mang tính bạo lực hoặc đột ngột đối với điều gì đó.

A violent or sudden change or disruption to something.

Ví dụ

The political upheaval led to protests and changes in leadership.

Cuộc biến động chính trị dẫn đến các cuộc biểu tình và thay đổi lãnh đạo.

The economic upheaval caused layoffs and financial instability.

Sự biến động kinh tế gây ra việc sa thải và không ổn định tài chính.

The social upheaval resulted in social unrest and demonstrations.

Cuộc biến động xã hội dẫn đến sự bất ổn xã hội và các cuộc biểu tình.

Dạng danh từ của Upheaval (Noun)

SingularPlural

Upheaval

Upheavals

Kết hợp từ của Upheaval (Noun)

CollocationVí dụ

Cultural upheaval

Biến động văn hóa

The cultural upheaval in 1960s america changed social norms significantly.

Sự biến động văn hóa ở mỹ vào những năm 1960 đã thay đổi các chuẩn mực xã hội.

Big upheaval

Cuộc biến động lớn

The big upheaval in society changed many people's views on education.

Cuộc biến động lớn trong xã hội đã thay đổi quan điểm của nhiều người về giáo dục.

Major upheaval

Biến động lớn

The major upheaval in 2020 changed many social norms worldwide.

Cuộc biến động lớn năm 2020 đã thay đổi nhiều chuẩn mực xã hội toàn cầu.

Economic upheaval

Cơn biến động kinh tế

The economic upheaval affected many families in new york last year.

Cuộc biến động kinh tế đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở new york năm ngoái.

Political upheaval

Sự biến động chính trị

Political upheaval in 2020 disrupted many social services in lebanon.

Cuộc khủng hoảng chính trị năm 2020 đã làm gián đoạn nhiều dịch vụ xã hội ở liban.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upheaval cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] For example, if there were no laws or rules, and therefore no police to enforce those rules, then a certain number of people may try to take advantage of such a situation and some may result as a consequence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020

Idiom with Upheaval

Không có idiom phù hợp