Bản dịch của từ Upper crust trong tiếng Việt

Upper crust

Noun [U/C] Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upper crust (Noun)

ˈʌpɚ kɹˈʌst
ˈʌpɚ kɹˈʌst
01

Lớp trên cùng của một món nướng, đặc biệt là một chiếc bánh.

The top layer of a baked dish especially of a pie.

Ví dụ

The upper crust of society attended the charity gala.

Tầng lớp thượng lưu tham dự buổi gala từ thiện.

Not everyone can afford the lifestyle of the upper crust.

Không phải ai cũng đủ khả năng chi trả cho lối sống của tầng lớp thượng lưu.

Who belongs to the upper crust in your country?

Ai thuộc tầng lớp thượng lưu trong quốc gia của bạn?

Upper crust (Adjective)

ˈʌpɚ kɹˈʌst
ˈʌpɚ kɹˈʌst
01

Thuộc về hoặc đặc trưng của lớp vỏ trên.

Belonging to or characteristic of the upper crust.

Ví dụ

She comes from an upper crust family in New York City.

Cô ấy đến từ một gia đình thượng lưu ở New York City.

Not everyone can afford the upper crust lifestyle.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho lối sống thượng lưu.

Is the upper crust society in your country very exclusive?

Liệu xã hội thượng lưu ở quốc gia của bạn có rất độc đáo không?

Upper crust (Idiom)

01

Tầng lớp xã hội cao nhất.

The highest social class.

Ví dụ

She belongs to the upper crust of society.

Cô ấy thuộc tầng lớp thượng lưu.

Not everyone can afford the lifestyle of the upper crust.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho lối sống của tầng lớp thượng lưu.

Are you familiar with the customs of the upper crust?

Bạn có quen thuộc với phong tục của tầng lớp thượng lưu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upper crust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper crust

Không có idiom phù hợp