Bản dịch của từ Upper crust trong tiếng Việt
Upper crust

Upper crust (Noun)
Lớp trên cùng của một món nướng, đặc biệt là một chiếc bánh.
The top layer of a baked dish especially of a pie.
The upper crust of society attended the charity gala.
Tầng lớp thượng lưu tham dự buổi gala từ thiện.
Not everyone can afford the lifestyle of the upper crust.
Không phải ai cũng đủ khả năng chi trả cho lối sống của tầng lớp thượng lưu.
Who belongs to the upper crust in your country?
Ai thuộc tầng lớp thượng lưu trong quốc gia của bạn?
Upper crust (Adjective)
Thuộc về hoặc đặc trưng của lớp vỏ trên.
Belonging to or characteristic of the upper crust.
She comes from an upper crust family in New York City.
Cô ấy đến từ một gia đình thượng lưu ở New York City.
Not everyone can afford the upper crust lifestyle.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho lối sống thượng lưu.
Is the upper crust society in your country very exclusive?
Liệu xã hội thượng lưu ở quốc gia của bạn có rất độc đáo không?
Upper crust (Idiom)
She belongs to the upper crust of society.
Cô ấy thuộc tầng lớp thượng lưu.
Not everyone can afford the lifestyle of the upper crust.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho lối sống của tầng lớp thượng lưu.
Are you familiar with the customs of the upper crust?
Bạn có quen thuộc với phong tục của tầng lớp thượng lưu không?
"Upper crust" là một cụm danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là tầng lớp thượng lưu, thường chỉ những người có địa vị xã hội cao hoặc giàu có. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong viết, "upper crust" có thể mang ý nghĩa hàm ý châm biếm khi nói về sự kiêu ngạo hoặc thái độ ưu việt của tầng lớp này.
Cụm từ “upper crust” có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ “upper crust” dùng để chỉ lớp vỏ trên cùng của bánh. Nguyên gốc từ tiếng Latin “crusta” mang nghĩa là “vỏ” hay “bề mặt”. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng để chỉ tầng lớp thượng lưu trong xã hội, ám chỉ những người có địa vị cao nhất, giống như lớp vỏ bánh thường được coi là phần ngon nhất. Nghĩa hiện tại phản ánh sự phân chia giai cấp và sự coi trọng địa vị xã hội.
Cụm từ "upper crust" thường được sử dụng để chỉ tầng lớp xã hội thượng lưu, mang ý nghĩa chỉ những người có địa vị cao trong xã hội. Trong các bài thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề xã hội, văn hóa hoặc kinh tế. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tầng xã hội hoặc cách nhìn nhận về sự giàu có. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "upper crust" có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về đặc quyền xã hội và sự phân biệt giai cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp