Bản dịch của từ Urban density trong tiếng Việt

Urban density

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban density(Noun)

ɝˈbən dˈɛnsəti
ɝˈbən dˈɛnsəti
01

Số người sống mỗi đơn vị diện tích trong môi trường đô thị.

The number of people living per unit area in an urban environment.

Ví dụ
02

Một thước đo được sử dụng để định lượng sự tập trung của hộ gia đình hoặc tòa nhà trong một khu vực nhất định.

A measure used to quantify the concentration of residences or buildings in a given area.

Ví dụ
03

Sự sắp xếp dân số về mặt vật lý liên quan đến diện tích họ chiếm giữ, thường ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng và quản lý tài nguyên.

The physical arrangement of population in relation to the area they occupy, often affecting infrastructure and resource management.

Ví dụ