Bản dịch của từ Urban density trong tiếng Việt
Urban density
Noun [U/C]

Urban density(Noun)
ɝˈbən dˈɛnsəti
ɝˈbən dˈɛnsəti
Ví dụ
02
Một thước đo được sử dụng để định lượng sự tập trung của hộ gia đình hoặc tòa nhà trong một khu vực nhất định.
A measure used to quantify the concentration of residences or buildings in a given area.
Ví dụ
03
Sự sắp xếp dân số về mặt vật lý liên quan đến diện tích họ chiếm giữ, thường ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng và quản lý tài nguyên.
The physical arrangement of population in relation to the area they occupy, often affecting infrastructure and resource management.
Ví dụ
