Bản dịch của từ Urban fortification trong tiếng Việt

Urban fortification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban fortification(Noun)

ɝˈbən fˌɔɹtəfəkˈeɪʃən
ɝˈbən fˌɔɹtəfəkˈeɪʃən
01

Công trình phòng thủ được xây dựng trong một thành phố hoặc thị trấn để bảo vệ nó khỏi sự tấn công.

A defensive structure built in a city or town to protect it from attack.

Ví dụ
02

Quá trình củng cố và tăng cường sự phòng thủ của một thành phố.

The process of strengthening and reinforcing the defenses of a city.

Ví dụ
03

Một chiến lược quân sự tập trung vào việc bảo vệ các khu vực đô thị trước những mối đe dọa tiềm tàng.

A military strategy focusing on the protection of urban areas against potential threats.

Ví dụ