Bản dịch của từ Urban fortification trong tiếng Việt
Urban fortification
Noun [U/C]

Urban fortification(Noun)
ɝˈbən fˌɔɹtəfəkˈeɪʃən
ɝˈbən fˌɔɹtəfəkˈeɪʃən
Ví dụ
02
Quá trình củng cố và tăng cường sự phòng thủ của một thành phố.
The process of strengthening and reinforcing the defenses of a city.
Ví dụ
03
Một chiến lược quân sự tập trung vào việc bảo vệ các khu vực đô thị trước những mối đe dọa tiềm tàng.
A military strategy focusing on the protection of urban areas against potential threats.
Ví dụ
