Bản dịch của từ Urban regeneration trong tiếng Việt

Urban regeneration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban regeneration (Noun)

ɝˈbən ɹidʒˈɛnɚˈeɪʃən
ɝˈbən ɹidʒˈɛnɚˈeɪʃən
01

Quá trình làm mới hoặc tái sinh các khu vực đô thị đang suy thoái.

The process of revitalizing or renewing urban areas that are declining.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chiến lược để cải thiện môi trường vật lý, xã hội và kinh tế của các khu vực đô thị.

A strategy for improving the physical, social, and economic environment of urban areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận để phục hồi và nâng cao chất lượng cuộc sống ở các không gian đô thị.

An approach to restore and enhance the quality of life in urban spaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urban regeneration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urban regeneration

Không có idiom phù hợp