Bản dịch của từ Urban regeneration trong tiếng Việt

Urban regeneration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban regeneration (Noun)

ɝˈbən ɹidʒˈɛnɚˈeɪʃən
ɝˈbən ɹidʒˈɛnɚˈeɪʃən
01

Quá trình làm mới hoặc tái sinh các khu vực đô thị đang suy thoái.

The process of revitalizing or renewing urban areas that are declining.

Ví dụ

Urban regeneration improved neighborhoods in Detroit, attracting new businesses and residents.

Sự phục hồi đô thị đã cải thiện các khu phố ở Detroit, thu hút doanh nghiệp và cư dân mới.

Urban regeneration did not happen quickly in many struggling cities.

Sự phục hồi đô thị không diễn ra nhanh chóng ở nhiều thành phố gặp khó khăn.

How can urban regeneration benefit communities in declining areas like Baltimore?

Làm thế nào sự phục hồi đô thị có thể mang lại lợi ích cho cộng đồng ở những khu vực đang suy giảm như Baltimore?

02

Chiến lược để cải thiện môi trường vật lý, xã hội và kinh tế của các khu vực đô thị.

A strategy for improving the physical, social, and economic environment of urban areas.

Ví dụ

Urban regeneration improved the community's social environment in downtown Chicago.

Sự tái sinh đô thị đã cải thiện môi trường xã hội ở trung tâm Chicago.

Urban regeneration does not address all economic challenges in urban areas.

Sự tái sinh đô thị không giải quyết tất cả thách thức kinh tế ở đô thị.

How does urban regeneration impact social cohesion in cities like Detroit?

Sự tái sinh đô thị ảnh hưởng như thế nào đến sự gắn kết xã hội ở Detroit?

03

Một cách tiếp cận để phục hồi và nâng cao chất lượng cuộc sống ở các không gian đô thị.

An approach to restore and enhance the quality of life in urban spaces.

Ví dụ

Urban regeneration improved community parks in downtown Chicago significantly last year.

Sự tái sinh đô thị đã cải thiện đáng kể các công viên cộng đồng ở Chicago năm ngoái.

Urban regeneration did not benefit all neighborhoods in San Francisco equally.

Sự tái sinh đô thị không mang lại lợi ích như nhau cho tất cả các khu phố ở San Francisco.

How does urban regeneration affect local businesses in New York City?

Sự tái sinh đô thị ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp địa phương ở New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urban regeneration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urban regeneration

Không có idiom phù hợp