Bản dịch của từ Urinal trong tiếng Việt

Urinal

Noun [U/C]

Urinal (Noun)

jˈʊɹənl̩
jˌʊɹˌɪnl̩
01

Một cái bát hoặc vật chứa khác, thường được gắn vào tường trong nhà vệ sinh công cộng để nam giới có thể đi tiểu vào.

A bowl or other receptacle, typically attached to a wall in a public toilet, into which men may urinate.

Ví dụ

The urinal in the men's restroom was clean and well-maintained.

Bồn tiểu ở nhà vệ sinh nam sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.

The new shopping mall installed modern urinals for customer convenience.

Trung tâm mua sắm mới lắp đặt bồn tiểu hiện đại để tiện lợi cho khách hàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urinal

Không có idiom phù hợp