Bản dịch của từ Urinal trong tiếng Việt
Urinal
Noun [U/C]
Urinal (Noun)
jˈʊɹənl̩
jˌʊɹˌɪnl̩
Ví dụ
The urinal in the men's restroom was clean and well-maintained.
Bồn tiểu ở nhà vệ sinh nam sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.
The new shopping mall installed modern urinals for customer convenience.
Trung tâm mua sắm mới lắp đặt bồn tiểu hiện đại để tiện lợi cho khách hàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Urinal
Không có idiom phù hợp