Bản dịch của từ Usefulness trong tiếng Việt
Usefulness
Usefulness (Noun)
The usefulness of social media in connecting people is evident.
Sự hữu ích của mạng xã hội trong việc kết nối mọi người rõ ràng.
Volunteers provide great usefulness in community outreach programs.
Những tình nguyện viên mang lại sự hữu ích lớn trong các chương trình tiếp cận cộng đồng.
Kết hợp từ của Usefulness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Some usefulness Một số hữu ích | Social media platforms have some usefulness in connecting people globally. Các nền tảng truyền thông xã hội có một số ích trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Limited usefulness Có ích hạn chế | Social media has limited usefulness in promoting real connections. Mạng xã hội có ích hữu hạn trong việc thúc đẩy các kết nối thực sự. |
General usefulness Tính hữu ích chung | The internet has general usefulness in connecting people socially. Internet có sự hữu ích chung trong việc kết nối mọi người xã hội. |
Practical usefulness Tính ứng dụng thực tiễn | The app's practical usefulness in connecting people is undeniable. Sự hữu ích thực tế của ứng dụng trong việc kết nối mọi người là không thể phủ nhận. |
Potential usefulness Tiềm năng hữu ích | The potential usefulness of social media in connecting people is immense. Tiềm năng hữu ích của truyền thông xã hội trong việc kết nối mọi người là lớn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp