Bản dịch của từ Usefulness trong tiếng Việt
Usefulness

Usefulness (Noun)
The usefulness of social media in connecting people is evident.
Sự hữu ích của mạng xã hội trong việc kết nối mọi người rõ ràng.
Volunteers provide great usefulness in community outreach programs.
Những tình nguyện viên mang lại sự hữu ích lớn trong các chương trình tiếp cận cộng đồng.
The usefulness of donations in helping the homeless is crucial.
Sự hữu ích của những khoản quyên góp trong việc giúp đỡ người vô gia cư là quan trọng.
Dạng danh từ của Usefulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Usefulness | - |
Kết hợp từ của Usefulness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Some usefulness Một số hữu ích | Social media platforms have some usefulness in connecting people globally. Các nền tảng truyền thông xã hội có một số ích trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Limited usefulness Có ích hạn chế | Social media has limited usefulness in promoting real connections. Mạng xã hội có ích hữu hạn trong việc thúc đẩy các kết nối thực sự. |
General usefulness Tính hữu ích chung | The internet has general usefulness in connecting people socially. Internet có sự hữu ích chung trong việc kết nối mọi người xã hội. |
Practical usefulness Tính ứng dụng thực tiễn | The app's practical usefulness in connecting people is undeniable. Sự hữu ích thực tế của ứng dụng trong việc kết nối mọi người là không thể phủ nhận. |
Potential usefulness Tiềm năng hữu ích | The potential usefulness of social media in connecting people is immense. Tiềm năng hữu ích của truyền thông xã hội trong việc kết nối mọi người là lớn. |
Họ từ
"Usefulness" là một danh từ chỉ mức độ có ích, giá trị hoặc khả năng của một vật, ý tưởng, hoặc hành động trong việc đáp ứng nhu cầu hoặc giải quyết vấn đề. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá tác động tích cực của một đối tượng đối với con người hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mĩ về từ "usefulness" trong cả viết và nói. Từ này thường mang tính trung lập và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến tâm lý học.
Từ "usefulness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "usus", có nghĩa là "sử dụng". Từ "use" được hình thành từ "usus", kết hợp với hậu tố "-fulness", tạo thành "usefulness", mang nghĩa "đầy đủ khả năng sử dụng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ giá trị thực tiễn và lợi ích mà một đối tượng hoặc ý tưởng mang lại. Ngày nay, "usefulness" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và công nghệ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hữu ích trong các quyết định.
Từ "usefulness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc đánh giá. Trong các lĩnh vực học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả giá trị hoặc tính hiệu quả của một sản phẩm, phương pháp hoặc lý thuyết. Hơn nữa, nó cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về công nghệ và giáo dục, nơi người nói đánh giá lợi ích của các công cụ hay chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



