Bản dịch của từ Utilise trong tiếng Việt

Utilise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utilise (Verb)

jˈutəlˌaɪz
jˈutəlˌaɪz
01

Để làm cho hữu ích; để tìm ra cách sử dụng thực tế cho.

To make useful; to find a practical use for.

Ví dụ

Many organizations utilise social media for marketing purposes.

Nhiều tổ chức sử dụng mạng xã hội cho mục đích tiếp thị.

Companies utilise online platforms to engage with customers socially.

Các công ty tận dụng các nền tảng trực tuyến để tương tác với khách hàng một cách xã hội.

Charities utilise donations to support social welfare programs.

Các tổ chức từ thiện tận dụng sự đóng góp để hỗ trợ các chương trình phúc lợi xã hội.

02

Để tận dụng tốt nhất; sử dụng đến mức tối đa, tiềm năng hoặc khả năng của nó.

To make best use of; to use to its fullest extent, potential, or ability.

Ví dụ

Schools should utilise technology to enhance learning opportunities for students.

Các trường nên tận dụng công nghệ để nâng cao cơ hội học tập cho học sinh.

Charities utilise donations to help those in need within the community.

Các tổ chức từ thiện tận dụng những khoản quyên góp để giúp đỡ những người cần trong cộng đồng.

Volunteers utilise their time to support various social causes and initiatives.

Các tình nguyện viên tận dụng thời gian của họ để ủng hộ các nguyên tác và sáng kiến xã hội khác nhau.

03

Tận dụng; để sử dụng.

To make use of; to use.

Ví dụ

Students utilise social media platforms for group projects.

Sinh_viên sử_dụng các nền_tảng truyền_thông xã_hội cho dự_án nhóm.

Organizations utilise online tools to connect with their followers.

Tổ_chức tận_dụng các công_cụ trực_tuyến để kết_nối với người theo_dõi của họ.

Influencers utilise hashtags to reach a wider audience on Instagram.

Người ảnh_hưởng sử_dụng hashtag để tiếp_cận đến đông đảo khán_giả trên Instagram.

Dạng động từ của Utilise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Utilise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Utilised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Utilised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Utilises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Utilising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/utilise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Utilise

Không có idiom phù hợp