Bản dịch của từ Utopia trong tiếng Việt
Utopia

Utopia (Noun)
Một địa điểm hoặc trạng thái tưởng tượng trong đó mọi thứ đều hoàn hảo.
An imagined place or state of things in which everything is perfect.
The utopia of a society with no poverty is unrealistic.
Utopia của một xã hội không nghèo là không thực tế.
In her novel, she described a utopia where peace reigns.
Trong tiểu thuyết của cô ấy, cô ấy mô tả một xã hội utopia nơi hòa bình trị vị.
The idea of a utopia where everyone is equal is appealing.
Ý tưởng về một xã hội utopia nơi mọi người bằng nhau rất hấp dẫn.
Dạng danh từ của Utopia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Utopia | Utopias |
Họ từ
Từ "utopia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "nơi không có" (ou-topos) và được sử dụng để chỉ một xã hội lý tưởng, nơi mà mọi điều đều hoàn hảo và không có sự bất công. Trong tiếng Anh, "utopia" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, sự diễn đạt và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng của ngữ điệu và âm vị của từng khu vực. Utopia phản ánh những quan niệm về sự hoàn hảo trong xã hội, thường được thảo luận trong triết học và văn học.
Từ “utopia” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm “ou” (không) và “topos” (nơi), nghĩa là “nơi không có”. Thuật ngữ này được Thomas More giới thiệu trong tác phẩm cùng tên vào năm 1516, mô tả một xã hội lý tưởng, nơi mà công bằng và hạnh phúc tồn tại. Ý nghĩa hiện tại của “utopia” gắn liền với khái niệm về một thực thể lý tưởng nhưng không thể đạt được, phản ánh những mơ ước và lý tưởng xã hội của con người.
Từ "utopia" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về lý tưởng, tương lai và xã hội lý tưởng. Ngoài ra, "utopia" thường được sử dụng trong các tình huống bàn luận về triết học, văn học và quy hoạch đô thị, nơi một xã hội lý tưởng được mô tả như một mục tiêu cho nhân loại. Sự phổ biến của thuật ngữ này trong các lĩnh vực này cho thấy tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận về lý tưởng nhân văn và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp