Bản dịch của từ Uveal trong tiếng Việt
Uveal
Noun [U/C]

Uveal(Noun)
jˈuvəl
jˈuvəl
Ví dụ
02
Viêm màng bồ đào, tình trạng viêm của màng bồ đào.
Uveitis an inflammation of the uvea
Ví dụ
Uveal

Viêm màng bồ đào, tình trạng viêm của màng bồ đào.
Uveitis an inflammation of the uvea