Bản dịch của từ Vacuum sweeper trong tiếng Việt

Vacuum sweeper

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum sweeper (Noun)

vˈækjuəm swˈiɛɹ
vˈækjuəm swˈiɛɹ
01

Máy làm sạch sàn nhà và các bề mặt khác bằng cách hút bụi bẩn.

A machine that cleans floors and other surfaces by sucking up dust and dirt.

Ví dụ

The vacuum sweeper cleaned the community center on March 5, 2023.

Máy hút bụi đã làm sạch trung tâm cộng đồng vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

The vacuum sweeper did not work during the social event last week.

Máy hút bụi đã không hoạt động trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the vacuum sweeper clean the school after the charity event?

Máy hút bụi đã làm sạch trường học sau sự kiện từ thiện chưa?

Vacuum sweeper (Noun Countable)

vˈækjuəm swˈiɛɹ
vˈækjuəm swˈiɛɹ
01

Người làm công việc lau chùi sàn nhà và các bề mặt bằng máy hút bụi.

A person whose job is to clean floors and surfaces using a vacuum sweeper.

Ví dụ

The vacuum sweeper cleaned the community center every Saturday morning.

Người dọn dẹp sử dụng máy hút bụi làm sạch trung tâm cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.

The vacuum sweeper did not arrive on time for the event.

Người dọn dẹp bằng máy hút bụi đã không đến kịp thời cho sự kiện.

Is the vacuum sweeper responsible for cleaning the school floors?

Người dọn dẹp bằng máy hút bụi có trách nhiệm làm sạch sàn trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacuum sweeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuum sweeper

Không có idiom phù hợp