Bản dịch của từ Vain hope trong tiếng Việt
Vain hope
Vain hope (Noun)
Một hy vọng không có khả năng được thực hiện hoặc hoàn thành.
A hope that is unlikely to be fulfilled or realized.
Many believe social equality is a vain hope in today's society.
Nhiều người tin rằng bình đẳng xã hội là hy vọng hão huyền trong xã hội hôm nay.
Social change is not a vain hope; it can happen with effort.
Thay đổi xã hội không phải là hy vọng hão huyền; nó có thể xảy ra với nỗ lực.
Is it really a vain hope to achieve universal healthcare?
Liệu có thật sự là hy vọng hão huyền để đạt được chăm sóc sức khỏe toàn cầu không?
Many believe that social media will solve all problems, but it's a vain hope.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội sẽ giải quyết mọi vấn đề, nhưng đó là hy vọng hão huyền.
It is not a vain hope to think we can improve society.
Đó không phải là hy vọng hão huyền khi nghĩ rằng chúng ta có thể cải thiện xã hội.
Many people have a vain hope for social equality in 2023.
Nhiều người có hy vọng hão huyền về bình đẳng xã hội năm 2023.
His vain hope for job opportunities did not come true this year.
Hy vọng hão huyền của anh ấy về cơ hội việc làm không thành hiện thực năm nay.
Is there a vain hope for poverty reduction in our society?
Có phải có hy vọng hão huyền về giảm nghèo trong xã hội của chúng ta không?
Many believe in vain hope for social equality in 2023.
Nhiều người tin vào hy vọng hão huyền về bình đẳng xã hội năm 2023.
Vain hope does not solve issues like poverty and discrimination.
Hy vọng hão huyền không giải quyết được vấn đề như nghèo đói và phân biệt.
Một trạng thái cảm xúc đặc trưng bởi nỗi khao khát điều gì đó không thể đạt được.
An emotional state characterized by longing for something unattainable.
Many people have a vain hope for instant fame on social media.
Nhiều người có một hy vọng hão huyền về sự nổi tiếng tức thì trên mạng xã hội.
Her vain hope of becoming a celebrity faded after years of trying.
Hy vọng hão huyền của cô ấy về việc trở thành người nổi tiếng đã phai nhạt sau nhiều năm cố gắng.
Is it a vain hope to think everyone will accept our differences?
Có phải là một hy vọng hão huyền khi nghĩ rằng mọi người sẽ chấp nhận sự khác biệt của chúng ta không?
Many people have a vain hope for world peace in 2023.
Nhiều người có một hy vọng hão huyền về hòa bình thế giới năm 2023.
She does not believe in vain hope for social equality.
Cô ấy không tin vào hy vọng hão huyền về bình đẳng xã hội.
Hi vọng hão huyền (vain hope) chỉ một niềm mong chờ không có cơ sở thực tế, thường dẫn đến thất vọng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ thông dụng để chỉ sự kỳ vọng vào điều gì đó khó thành hiện thực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa khi nhấn mạnh tính bi quan trong từng ngôn ngữ.