Bản dịch của từ Vanity table trong tiếng Việt

Vanity table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanity table (Noun)

vˈænəti tˈeɪbəl
vˈænəti tˈeɪbəl
01

Một món đồ nội thất có gương và mặt bàn để trang điểm hoặc làm tóc.

A piece of furniture with a mirror and a surface for applying makeup or doing hair.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cái bàn nhỏ có gương, thường được phụ nữ sử dụng để làm đẹp hoặc chăm sóc bản thân.

A small table with a mirror, typically used by women for beauty or grooming.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một món đồ nội thất được thiết kế để chăm sóc bản thân, thường có kệ để chứa mỹ phẩm và phụ kiện.

A piece of furniture designed for personal grooming, often featuring storage for cosmetics and accessories.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vanity table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanity table

Không có idiom phù hợp