Bản dịch của từ Vaping trong tiếng Việt
Vaping
Vaping (Noun)
Vaping has become popular among teenagers in the United States.
Việc sử dụng thuốc lá điện tử đã trở nên phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ.
Vaping does not help in socializing at parties or gatherings.
Việc sử dụng thuốc lá điện tử không giúp ích gì cho việc giao lưu tại các bữa tiệc.
Is vaping a common practice among young adults in your area?
Việc sử dụng thuốc lá điện tử có phải là một thói quen phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?
Vaping là hành động hít vào hơi thuốc từ các thiết bị điện tử, thường được gọi là vape hoặc e-cigarette, chứa nicotine và các hương liệu. Thuật ngữ này xuất phát từ từ "vapor" (hơi nước). Vaping đã trở thành một hiện tượng phổ biến, đặc biệt ở giới trẻ, với mục đích thay thế thuốc lá truyền thống. Khác với hút thuốc, vaping được xem là lành mạnh hơn nhưng vẫn có những nguy cơ sức khỏe nhất định.
Từ "vaping" có nguồn gốc từ động từ "vape", được hình thành từ sự kết hợp giữa từ "vapor" (hơi nước) và hậu tố "-ing". "Vapor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vapor", có nghĩa là "hơi bốc lên". Sự phát triển của từ này vào những năm 2000 gắn liền với sự gia tăng của thuốc lá điện tử. Hiện tại, "vaping" chỉ hành động hít hơi nước chứa nicotine hoặc hương liệu, phản ánh sự chuyển biến trong văn hóa tiêu dùng và nhận thức về sức khỏe.
Vaping, một hành động hít khí từ thiết bị điện tử có chứa nicotine, hiện nay đang gia tăng mức độ phổ biến, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ vựng này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thói quen hút thuốc lá hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan. Trong phần Đọc, văn bản có thể đề cập đến quy định pháp luật hoặc các nghiên cứu về tác động của vaping. Trong phần Viết, thí sinh có thể được yêu cầu trình bày quan điểm về xu hướng vaping trong xã hội hiện đại. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lối sống và thói quen tiêu dùng của giới trẻ, phản ánh sự thay đổi trong văn hóa hút thuốc.