Bản dịch của từ Vaping trong tiếng Việt

Vaping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaping (Noun)

01

Hành động hoặc thực hành hít vào và thở ra hơi do thuốc lá điện tử hoặc thiết bị tương tự tạo ra.

The action or practice of inhaling and exhaling the vapour produced by an electronic cigarette or similar device.

Ví dụ

Vaping has become popular among teenagers in the United States.

Việc sử dụng thuốc lá điện tử đã trở nên phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ.

Vaping does not help in socializing at parties or gatherings.

Việc sử dụng thuốc lá điện tử không giúp ích gì cho việc giao lưu tại các bữa tiệc.

Is vaping a common practice among young adults in your area?

Việc sử dụng thuốc lá điện tử có phải là một thói quen phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vaping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaping

Không có idiom phù hợp