Bản dịch của từ Varietal trong tiếng Việt

Varietal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varietal (Adjective)

vɚˈiɾl̩
vəɹˈɑɪɪtl̩
01

Liên quan đến, đặc trưng của, hoặc tạo thành một giống.

Relating to, characteristic of, or forming a variety.

Ví dụ

The varietal nature of the community made it vibrant and diverse.

Tính đa dạng của cộng đồng khiến nó phong phú và đa dạng.

The varietal backgrounds of the students enriched the school environment.

Các nền văn hóa đa dạng của học sinh đã làm phong phú môi trường học tập.

The varietal interests of the group members led to engaging discussions.

Sở thích đa dạng của các thành viên nhóm đã dẫn đến các cuộc thảo luận hấp dẫn.

02

(của một loại rượu vang hoặc nho) được làm từ hoặc thuộc về một loại nho cụ thể.

(of a wine or grape) made from or belonging to a single specified variety of grape.

Ví dụ

The varietal wine tasting event featured only Chardonnay wines.

Sự kiện nếm rượu varietal chỉ có rượu Chardonnay.

She preferred varietal red wines over blends at social gatherings.

Cô ấy thích rượu đỏ varietal hơn các loại pha trộn trong các buổi tụ tập xã hội.

The varietal grape used in the wine production was Merlot.

Nho varietal được sử dụng trong sản xuất rượu là Merlot.

Varietal (Noun)

vɚˈiɾl̩
vəɹˈɑɪɪtl̩
01

Một loại rượu vang hoặc nho.

A varietal wine or grape.

Ví dụ

She prefers varietal wines over blended ones.

Cô ấy thích rượu loại varietal hơn so với loại pha trộn.

The vineyard specializes in growing varietal grapes for wine production.

Nông trại chuyên trồng nho varietal để sản xuất rượu.

The sommelier recommended a varietal grape variety for the event.

Người phục vụ rượu đã gợi ý một loại nho varietal cho sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/varietal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Varietal

Không có idiom phù hợp