Bản dịch của từ Vary widely trong tiếng Việt
Vary widely
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Vary widely (Verb)
Social opinions vary widely among different age groups in America.
Ý kiến xã hội thay đổi rất đa dạng giữa các nhóm tuổi ở Mỹ.
Social attitudes do not vary widely in this small town.
Thái độ xã hội không thay đổi nhiều ở thị trấn nhỏ này.
Do social values vary widely across different cultures?
Giá trị xã hội có thay đổi rất đa dạng giữa các nền văn hóa không?
Social opinions on climate change vary widely among different age groups.
Ý kiến xã hội về biến đổi khí hậu khác nhau giữa các nhóm tuổi.
Social attitudes do not vary widely in small, close-knit communities.
Thái độ xã hội không khác nhau nhiều trong các cộng đồng nhỏ gắn bó.
Do social values vary widely across cultures in the world?
Giá trị xã hội có khác nhau nhiều giữa các nền văn hóa trên thế giới không?
Trải qua sự thay đổi hoặc biến đổi.
To undergo change or transformation.
Social opinions vary widely among different age groups in the survey.
Ý kiến xã hội thay đổi rất nhiều giữa các nhóm tuổi trong khảo sát.
Social attitudes do not vary widely in my community at all.
Thái độ xã hội không thay đổi nhiều trong cộng đồng của tôi chút nào.
Why do social values vary widely across cultures in the world?
Tại sao giá trị xã hội lại thay đổi nhiều giữa các nền văn hóa trên thế giới?
Cụm từ "vary widely" được sử dụng để mô tả sự đa dạng hay sự khác biệt lớn trong các thuộc tính, giá trị hoặc đặc điểm của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English đối với cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "vary widely" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, thống kê và phân tích xã hội để nhấn mạnh mức độ phân tán hoặc sự không đồng nhất trong dữ liệu.