Bản dịch của từ Vasodilatation trong tiếng Việt

Vasodilatation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vasodilatation (Noun)

væsoʊdɪlətˈeɪʃn
væsoʊdɪlətˈeɪʃn
01

Sự giãn nở của mạch máu, làm giảm huyết áp.

The widening of blood vessels, which decreases blood pressure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quá trình sinh lý xảy ra để đáp ứng với các kích thích khác nhau, cho phép tăng lưu lượng máu đến các mô.

A physiological process that occurs in response to various stimuli, allowing increased blood flow to tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ảnh hưởng của một số loại thuốc hoặc hóa chất gây ra sự giãn nở của mạch máu.

The effect of certain medications or chemicals that induce dilation of blood vessels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vasodilatation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vasodilatation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.