Bản dịch của từ Vaunting trong tiếng Việt

Vaunting

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaunting (Verb)

vˈɑntɪŋ
vˈɑntɪŋ
01

Khoe khoang hoặc khen ngợi (cái gì), đặc biệt là quá mức.

Boast about or praise something especially excessively.

Ví dụ

Many influencers are vaunting their luxurious lifestyles on social media.

Nhiều người có ảnh hưởng đang khoe khoang lối sống sang trọng trên mạng xã hội.

She is not vaunting her achievements, but they are impressive.

Cô ấy không khoe khoang thành tích của mình, nhưng chúng rất ấn tượng.

Are politicians vaunting their promises during the election campaign?

Các chính trị gia có đang khoe khoang lời hứa trong chiến dịch bầu cử không?

Vaunting (Adjective)

vˈɑntɪŋ
vˈɑntɪŋ
01

Có tính cách khoe khoang.

Having a boastful disposition.

Ví dụ

His vaunting attitude annoys many people at social gatherings.

Thái độ khoe khoang của anh ấy làm phiền nhiều người tại các buổi gặp mặt.

She is not vaunting about her achievements in social media.

Cô ấy không khoe khoang về những thành tựu của mình trên mạng xã hội.

Is his vaunting behavior common in social events?

Hành vi khoe khoang của anh ấy có phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Vaunting (Noun)

vˈɑntɪŋ
vˈɑntɪŋ
01

Khoe khoang hay khoe khoang.

Boasting or bragging.

Ví dụ

His vaunting about wealth annoys many people in our community.

Việc anh ta khoe khoang về sự giàu có làm phiền nhiều người trong cộng đồng.

She is not known for her vaunting behavior at social events.

Cô ấy không nổi tiếng vì hành vi khoe khoang tại các sự kiện xã hội.

Is his vaunting making friends or pushing them away?

Việc anh ta khoe khoang có làm bạn bè gần lại hay xa cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaunting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaunting

Không có idiom phù hợp