Bản dịch của từ Vaunting trong tiếng Việt
Vaunting

Vaunting (Verb)
Khoe khoang hoặc khen ngợi (cái gì), đặc biệt là quá mức.
Boast about or praise something especially excessively.
Many influencers are vaunting their luxurious lifestyles on social media.
Nhiều người có ảnh hưởng đang khoe khoang lối sống sang trọng trên mạng xã hội.
She is not vaunting her achievements, but they are impressive.
Cô ấy không khoe khoang thành tích của mình, nhưng chúng rất ấn tượng.
Are politicians vaunting their promises during the election campaign?
Các chính trị gia có đang khoe khoang lời hứa trong chiến dịch bầu cử không?
Vaunting (Adjective)
Có tính cách khoe khoang.
Having a boastful disposition.
His vaunting attitude annoys many people at social gatherings.
Thái độ khoe khoang của anh ấy làm phiền nhiều người tại các buổi gặp mặt.
She is not vaunting about her achievements in social media.
Cô ấy không khoe khoang về những thành tựu của mình trên mạng xã hội.
Is his vaunting behavior common in social events?
Hành vi khoe khoang của anh ấy có phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Vaunting (Noun)
His vaunting about wealth annoys many people in our community.
Việc anh ta khoe khoang về sự giàu có làm phiền nhiều người trong cộng đồng.
She is not known for her vaunting behavior at social events.
Cô ấy không nổi tiếng vì hành vi khoe khoang tại các sự kiện xã hội.
Is his vaunting making friends or pushing them away?
Việc anh ta khoe khoang có làm bạn bè gần lại hay xa cách không?
Họ từ
Từ "vaunting" có nguồn gốc từ động từ "vaunt", có nghĩa là tự phụ hoặc khoe khoang về những thành tựu, phẩm chất của bản thân. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó trong văn bản trang trọng hơn. "Vaunting" thường được dùng để chỉ hành động phô trương quá mức một cách tiêu cực, thể hiện tính kiêu ngạo.
Từ "vaunting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "vantare", nghĩa là "khoe khoang" hoặc "nói phét". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa mô tả hành động phô trương, tự hào về điều gì đó, thường là một cách thái quá. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và lịch sử phát triển đã làm rõ tính chất phóng đại và tự phụ trong nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "vaunting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "vaunting" thường được dùng trong các bài viết mang tính phê bình hoặc tiểu luận về sự khoe khoang, thái độ ngạo mạn, hoặc trong các phương tiện truyền thông khi phân tích hành vi của cá nhân hoặc tổ chức. Từ ngữ này phản ánh tính chất tự mãn và có thể được xem là tiêu cực trong các văn cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp