Bản dịch của từ Venn diagram trong tiếng Việt
Venn diagram

Venn diagram (Noun)
Sơ đồ thể hiện tất cả các mối quan hệ logic có thể có giữa một tập hợp hữu hạn các tập hợp khác nhau.
A diagram that shows all possible logical relations between a finite collection of different sets.
The Venn diagram illustrates relationships between social groups in the community.
Biểu đồ Venn minh họa mối quan hệ giữa các nhóm xã hội trong cộng đồng.
The Venn diagram does not show overlapping interests among different social classes.
Biểu đồ Venn không cho thấy sở thích chồng chéo giữa các tầng lớp xã hội.
Does the Venn diagram represent friendships among various social circles clearly?
Biểu đồ Venn có thể đại diện cho tình bạn giữa các vòng xã hội không?
Biểu diễn bằng đồ họa về mối quan hệ giữa các nhóm khác nhau.
A graphical representation of the relationships between different groups.
The Venn diagram shows relationships between social media platforms like Facebook.
Biểu đồ Venn cho thấy mối quan hệ giữa các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Many students do not understand how to create a Venn diagram properly.
Nhiều sinh viên không hiểu cách tạo biểu đồ Venn đúng cách.
Can you explain the Venn diagram used in social studies class?
Bạn có thể giải thích biểu đồ Venn được sử dụng trong lớp học xã hội không?
Được sử dụng để minh họa các khái niệm của lý thuyết tập hợp.
Used to illustrate the concepts of set theory.
The Venn diagram shows the overlap between different social groups in society.
Sơ đồ Venn cho thấy sự chồng chéo giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Many students do not understand Venn diagrams in social studies classes.
Nhiều học sinh không hiểu sơ đồ Venn trong các lớp học xã hội.
Can you explain how the Venn diagram illustrates social relationships?
Bạn có thể giải thích cách sơ đồ Venn minh họa các mối quan hệ xã hội không?
Biểu đồ Venn là một công cụ trực quan được sử dụng để thể hiện các mối quan hệ giữa các tập hợp. Nó thường được mô tả bằng các vòng tròn, trong đó mỗi vòng tròn đại diện cho một tập hợp; các khu vực giao nhau thể hiện các phần tử chung giữa các tập hợp. Biểu đồ này được áp dụng rộng rãi trong giáo dục, thống kê và logic học để minh họa và phân tích các mối liên hệ.
Thuật ngữ "venn diagram" có nguồn gốc từ tên nhà toán học người Anh, John Venn, người đã phát triển loại hình biểu đồ này vào thế kỷ 19. "Diagram" xuất phát từ tiếng Latinh "diagramma", có nghĩa là "hình vẽ" hay "bảng vẽ", từ "dia" (qua) và "gramma" (chữ viết). Biểu đồ Venn được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các tập hợp và hiện nay trở thành công cụ phổ biến trong toán học và logic, phản ánh sự tương tác giữa các yếu tố một cách hình ảnh.
Biểu đồ Venn là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing nhằm minh họa mối quan hệ giữa các tập hợp. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong IELTS thường không cao, nhưng chúng có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về toán học, logic hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, biểu đồ Venn còn được sử dụng để trình bày các mối quan hệ phức tạp giữa các đối tượng trong nghiên cứu hoặc đề tài thảo luận.