Bản dịch của từ Venn diagram trong tiếng Việt

Venn diagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venn diagram (Noun)

vˈɛn dˈaɪəɡɹˌæm
vˈɛn dˈaɪəɡɹˌæm
01

Sơ đồ thể hiện tất cả các mối quan hệ logic có thể có giữa một tập hợp hữu hạn các tập hợp khác nhau.

A diagram that shows all possible logical relations between a finite collection of different sets.

Ví dụ

The Venn diagram illustrates relationships between social groups in the community.

Biểu đồ Venn minh họa mối quan hệ giữa các nhóm xã hội trong cộng đồng.

The Venn diagram does not show overlapping interests among different social classes.

Biểu đồ Venn không cho thấy sở thích chồng chéo giữa các tầng lớp xã hội.

Does the Venn diagram represent friendships among various social circles clearly?

Biểu đồ Venn có thể đại diện cho tình bạn giữa các vòng xã hội không?

02

Biểu diễn bằng đồ họa về mối quan hệ giữa các nhóm khác nhau.

A graphical representation of the relationships between different groups.

Ví dụ

The Venn diagram shows relationships between social media platforms like Facebook.

Biểu đồ Venn cho thấy mối quan hệ giữa các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Many students do not understand how to create a Venn diagram properly.

Nhiều sinh viên không hiểu cách tạo biểu đồ Venn đúng cách.

Can you explain the Venn diagram used in social studies class?

Bạn có thể giải thích biểu đồ Venn được sử dụng trong lớp học xã hội không?

03

Được sử dụng để minh họa các khái niệm của lý thuyết tập hợp.

Used to illustrate the concepts of set theory.

Ví dụ

The Venn diagram shows the overlap between different social groups in society.

Sơ đồ Venn cho thấy sự chồng chéo giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Many students do not understand Venn diagrams in social studies classes.

Nhiều học sinh không hiểu sơ đồ Venn trong các lớp học xã hội.

Can you explain how the Venn diagram illustrates social relationships?

Bạn có thể giải thích cách sơ đồ Venn minh họa các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venn diagram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venn diagram

Không có idiom phù hợp