Bản dịch của từ Ventriculitis trong tiếng Việt
Ventriculitis
Noun [U/C]

Ventriculitis(Noun)
vˌɛntɹəkəlˈitɨs
vˌɛntɹəkəlˈitɨs
Ví dụ
02
Viêm của các tâm thất của não hoặc tim.
Inflammation of the ventricles of the brain or heart.
Ví dụ
03
Thường liên quan đến nhiễm trùng hoặc các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác.
Often associated with infections or other underlying health issues.
Ví dụ
