Bản dịch của từ Ventriculitis trong tiếng Việt

Ventriculitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventriculitis(Noun)

vˌɛntɹəkəlˈitɨs
vˌɛntɹəkəlˈitɨs
01

Một tình trạng y tế có thể dẫn đến các triệu chứng thần kinh do sưng.

A medical condition that may result in neurological symptoms due to swelling.

Ví dụ
02

Viêm của các tâm thất của não hoặc tim.

Inflammation of the ventricles of the brain or heart.

Ví dụ
03

Thường liên quan đến nhiễm trùng hoặc các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác.

Often associated with infections or other underlying health issues.

Ví dụ