Bản dịch của từ Venturousness trong tiếng Việt

Venturousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venturousness (Adjective)

vˈɛntɚənsənz
vˈɛntɚənsənz
01

Thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc đối mặt với nguy hiểm; táo bạo.

Showing a willingness to take risks or face danger daring.

Ví dụ

Her venturousness led her to join the debate team last year.

Sự dũng cảm của cô ấy đã khiến cô tham gia đội tranh luận năm ngoái.

His venturousness does not mean he avoids social gatherings.

Sự dũng cảm của anh ấy không có nghĩa là anh tránh các buổi gặp gỡ xã hội.

Is her venturousness enough to try public speaking at the conference?

Liệu sự dũng cảm của cô ấy có đủ để thử nói trước công chúng không?

Venturousness (Noun)

vˈɛntɚənsənz
vˈɛntɚənsənz
01

Chất lượng của việc sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc thử những điều mới hoặc nguy hiểm.

The quality of being willing to take risks or to try out new or dangerous things.

Ví dụ

Her venturousness led her to travel alone across Southeast Asia.

Sự dũng cảm của cô đã khiến cô đi du lịch một mình ở Đông Nam Á.

His venturousness does not allow him to avoid difficult social situations.

Sự dũng cảm của anh không cho phép anh tránh các tình huống xã hội khó khăn.

Is venturousness essential for making new friends in college?

Sự dũng cảm có cần thiết để kết bạn mới ở đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venturousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venturousness

Không có idiom phù hợp