Bản dịch của từ Venturousness trong tiếng Việt
Venturousness

Venturousness (Adjective)
Her venturousness led her to join the debate team last year.
Sự dũng cảm của cô ấy đã khiến cô tham gia đội tranh luận năm ngoái.
His venturousness does not mean he avoids social gatherings.
Sự dũng cảm của anh ấy không có nghĩa là anh tránh các buổi gặp gỡ xã hội.
Is her venturousness enough to try public speaking at the conference?
Liệu sự dũng cảm của cô ấy có đủ để thử nói trước công chúng không?
Venturousness (Noun)
Her venturousness led her to travel alone across Southeast Asia.
Sự dũng cảm của cô đã khiến cô đi du lịch một mình ở Đông Nam Á.
His venturousness does not allow him to avoid difficult social situations.
Sự dũng cảm của anh không cho phép anh tránh các tình huống xã hội khó khăn.
Is venturousness essential for making new friends in college?
Sự dũng cảm có cần thiết để kết bạn mới ở đại học không?
Tính từ "venturousness" ám chỉ sự dũng cảm, tính cách thích khám phá và chấp nhận rủi ro trong những tình huống mới mẻ hoặc không quen thuộc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có tinh thần phiêu lưu, thích khám phá những điều chưa biết. Mặc dù không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, từ này có thể được phát âm khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "venturousness" xuất phát từ gốc Latin "venturesus", có nghĩa là "đầy mạo hiểm", bắt nguồn từ động từ "adventura", mang ý nghĩa "điều sẽ xảy ra". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, chỉ sự sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm hoặc thử thách. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào tinh thần khám phá và dũng cảm trong việc dấn thân vào những tình huống mới, phản ánh một thái độ tích cực đối với sự mạo hiểm.
Từ "venturousness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tính cách và sự khám phá. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tính táo bạo và sự sẵn lòng chấp nhận rủi ro, thường gặp trong các cuộc thảo luận về du lịch, phiêu lưu và tâm lý học. Do đó, nó có thể xuất hiện trong bài luận hoặc bài nói về các chủ đề liên quan đến sự khám phá bản thân và trải nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp