Bản dịch của từ Verbiage trong tiếng Việt
Verbiage

Verbiage (Noun)
Bài phát biểu hoặc bài viết quá dài hoặc mang tính kỹ thuật.
Excessively lengthy or technical speech or writing.
The politician's verbiage confused many voters during the last election.
Ngôn từ dài dòng của chính trị gia đã làm nhiều cử tri bối rối.
The report did not contain excessive verbiage, just clear facts.
Báo cáo không chứa ngôn từ dài dòng, chỉ có sự thật rõ ràng.
Is the verbiage in social media posts necessary for understanding?
Ngôn từ dài dòng trong các bài đăng trên mạng xã hội có cần thiết không?
The politician's verbiage confused many voters during the debate.
Lời nói của chính trị gia khiến nhiều cử tri bối rối trong cuộc tranh luận.
The verbiage in the social media post was too complicated for users.
Ngôn từ trong bài đăng mạng xã hội quá phức tạp cho người dùng.
Is the verbiage in this article clear for the audience?
Ngôn từ trong bài viết này có rõ ràng cho khán giả không?
Họ từ
Từ "verbiage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ sự sử dụng từ ngữ một cách dày đặc hoặc không cần thiết trong văn viết hoặc nói. Khi sử dụng trong tiếng Anh, "verbiage" có thể ám chỉ sự dài dòng, thừa thãi trong cách diễn đạt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong văn hóa ngôn ngữ, "verbiage" thường mang tính chất tiêu cực, gợi ý rằng thông tin không được truyền đạt một cách hiệu quả.
Từ "verbiage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verbum", có nghĩa là "từ" hoặc "lời". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã đi vào tiếng Pháp với nghĩa "từ ngữ" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ngày nay, "verbiage" được sử dụng để chỉ sự sử dụng ngôn ngữ rườm rà, thừa thãi. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào việc sử dụng nhiều từ mà không cần thiết, điều này phản ánh một khía cạnh tiêu cực trong giao tiếp.
Từ "verbiage" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng thấp trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn phong chính thức hoặc phê bình, nhằm chỉ trích việc sử dụng ngôn ngữ dài dòng, không cần thiết trong diễn đạt ý tưởng. Từ này thường gặp trong các bài phê bình văn học, báo cáo nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận về cách giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp