Bản dịch của từ Verbiage trong tiếng Việt

Verbiage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbiage (Noun)

vˈɝbiɪdʒ
vˈɝɹbiɪdʒ
01

Bài phát biểu hoặc bài viết quá dài hoặc mang tính kỹ thuật.

Excessively lengthy or technical speech or writing.

Ví dụ

The politician's verbiage confused many voters during the last election.

Ngôn từ dài dòng của chính trị gia đã làm nhiều cử tri bối rối.

The report did not contain excessive verbiage, just clear facts.

Báo cáo không chứa ngôn từ dài dòng, chỉ có sự thật rõ ràng.

Is the verbiage in social media posts necessary for understanding?

Ngôn từ dài dòng trong các bài đăng trên mạng xã hội có cần thiết không?

02

Cách mà một cái gì đó được thể hiện; từ ngữ hoặc cách diễn đạt.

The way in which something is expressed wording or diction.

Ví dụ

The politician's verbiage confused many voters during the debate.

Lời nói của chính trị gia khiến nhiều cử tri bối rối trong cuộc tranh luận.

The verbiage in the social media post was too complicated for users.

Ngôn từ trong bài đăng mạng xã hội quá phức tạp cho người dùng.

Is the verbiage in this article clear for the audience?

Ngôn từ trong bài viết này có rõ ràng cho khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verbiage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verbiage

Không có idiom phù hợp