Bản dịch của từ Verdigris trong tiếng Việt
Verdigris

Verdigris (Noun)
Một lớp vỏ hoặc lớp gỉ màu xanh lục sáng được hình thành trên đồng hoặc đồng thau bằng quá trình oxy hóa trong khí quyển, bao gồm cacbonat đồng cơ bản.
A bright bluishgreen encrustation or patina formed on copper or brass by atmospheric oxidation consisting of basic copper carbonate.
The statue in the park had patches of verdigris on its surface.
Bức tượng trong công viên có những đám verdigris trên bề mặt.
The antique copper clock was free from verdigris due to careful maintenance.
Cây đồng cổ xưa không có verdigris nhờ bảo dưỡng cẩn thận.
Did the copper doorknobs develop verdigris over time in your house?
Có phải núm cửa đồng trong nhà bạn phát triển verdigris theo thời gian không?
Họ từ
Verdigris là tên gọi của một loại muối đồng có màu xanh lục, thường được hình thành khi đồng bị oxi hóa trong môi trường ẩm ướt. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "vert-de-gris", nghĩa là "xanh của đồng". Trong tiếng Anh, "verdigris" được sử dụng như nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Anh, từ này có thể được phát âm với âm tiết nhấn khác so với Mỹ. Verdigris được sử dụng trong hội họa như một sắc tố màu và trong công nghiệp sản xuất như một chất tạo màu.
Từ "verdigris" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "vert de gris", có nghĩa là "xanh của đồng" và được hình thành từ gốc Latin "viridis", có nghĩa là "xanh". Verdigris thường chỉ đến một loại muối đồng xanh lá cây được hình thành khi đồng oxi hóa. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với nghệ thuật và trang trí, đặc biệt trong hội họa, nơi màu sắc này được ưa chuộng vì tính thẩm mỹ và độ bền của nó.
Từ "verdigris" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì thuật ngữ này thường liên quan đến chuyên ngành hóa học và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "verdigris" thường được sử dụng để chỉ một lớp patina xanh lá cây hình thành trên đồng do phản ứng với không khí và độ ẩm. Từ này xuất hiện trong các lĩnh vực như bảo tồn nghệ thuật và lịch sử đồ đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp