Bản dịch của từ Patina trong tiếng Việt
Patina

Patina (Noun)
The old statue had a beautiful patina that added character.
Tượng cổ có một lớp patina đẹp tạo thêm tính cách.
The new building lacked the charming patina of historical architecture.
Toà nhà mới thiếu vẻ đẹp patina cuốn hút của kiến trúc lịch sử.
Does the patina on antique furniture affect its value significantly?
Lớp patina trên đồ đồ cổ có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị không?
(ban đầu) một loại đĩa phẳng, paten.
Originally a paten flat type of dish.
The antique silverware had a beautiful patina on the surface.
Bộ dụng cụ bạc cổ có một lớp patina đẹp trên bề mặt.
The modern cutlery lacks the charming patina of the old ones.
Bộ đồ ăn hiện đại thiếu vẻ đẹp patina quyến rũ của những chiếc cũ.
Does the presence of patina affect the value of antique items?
Việc có patina ảnh hưởng đến giá trị của các mặt hàng cổ điển không?
(nghĩa bóng) lớp bóng hoặc lớp bề mặt.
Figurative a gloss or superficial layer.
The patina of his social media presence hides his true self.
Vẻ bề ngoài của mặt trực tuyến xã hội ẩn giấu bản chất thật của anh ấy.
She prefers authenticity over a patina of fake friendliness.
Cô ấy ưa thích tính chân thực hơn là một vẻ bề ngoài của sự thân thiện giả tạo.
Does the patina of wealth always reflect true happiness?
Vẻ bề ngoài của sự giàu có luôn phản ánh hạnh phúc thật sao?
Dạng danh từ của Patina (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patina | Patinas |
Patina (Adjective)
The old statue had a beautiful patina that added character.
Bức tượng cũ có một lớp patina đẹp tạo thêm tính cách.
The new building's design avoided any patina to look modern.
Thiết kế của tòa nhà mới tránh bất kỳ lớp patina nào để trông hiện đại.
Did the antique shop owner prefer items with a patina finish?
Chủ cửa hàng đồ cổ có thích các mặt hàng có lớp patina không?
Họ từ
Patina là một lớp biến đổi bề mặt thường thấy trên kim loại, đặc biệt là đồng và đồng thau, do quá trình oxi hóa tự nhiên hoặc tác động của môi trường. Trong nghệ thuật, patina cũng được xem xét như một yếu tố thẩm mỹ, phản ánh tuổi tác và lịch sử của vật thể. Trong tiếng Anh, "patina" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, mặc dù phát âm có thể khác biệt đôi chút trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "patina" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patina", nghĩa là "đĩa" hay "mâm", xuất phát từ động từ "patere", có nghĩa là "mở ra" hay "phát triển". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ lớp oxit tự nhiên hình thành trên bề mặt kim loại do tác động thời gian và môi trường. Ngày nay, "patina" không chỉ liên quan đến bề mặt vật chất mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho vẻ đẹp của sự lão hóa và bề dày lịch sử.
Từ "patina" thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và lịch sử, đặc biệt là khi nói về lớp oxit hoặc lớp phủ trên bề mặt kim loại. Trong các kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến trong cả bốn phần; tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết và nói liên quan đến việc đánh giá các đối tượng nghệ thuật hoặc cổ vật. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến sự thẩm mỹ, sự phát triển của thời gian và giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp