Bản dịch của từ Patina trong tiếng Việt

Patina

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patina (Noun)

pətˈinə
pˈætnə
01

(màu sắc) màu xanh lục, nhuốm màu xám, giống như lớp gỉ đồng.

Color a green colour tinted with grey like that of bronze patina.

Ví dụ

The old statue had a beautiful patina that added character.

Tượng cổ có một lớp patina đẹp tạo thêm tính cách.

The new building lacked the charming patina of historical architecture.

Toà nhà mới thiếu vẻ đẹp patina cuốn hút của kiến trúc lịch sử.

Does the patina on antique furniture affect its value significantly?

Lớp patina trên đồ đồ cổ có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị không?

02

(ban đầu) một loại đĩa phẳng, paten.

Originally a paten flat type of dish.

Ví dụ

The antique silverware had a beautiful patina on the surface.

Bộ dụng cụ bạc cổ có một lớp patina đẹp trên bề mặt.

The modern cutlery lacks the charming patina of the old ones.

Bộ đồ ăn hiện đại thiếu vẻ đẹp patina quyến rũ của những chiếc cũ.

Does the presence of patina affect the value of antique items?

Việc có patina ảnh hưởng đến giá trị của các mặt hàng cổ điển không?

03

(nghĩa bóng) lớp bóng hoặc lớp bề mặt.

Figurative a gloss or superficial layer.

Ví dụ

The patina of his social media presence hides his true self.

Vẻ bề ngoài của mặt trực tuyến xã hội ẩn giấu bản chất thật của anh ấy.

She prefers authenticity over a patina of fake friendliness.

Cô ấy ưa thích tính chân thực hơn là một vẻ bề ngoài của sự thân thiện giả tạo.

Does the patina of wealth always reflect true happiness?

Vẻ bề ngoài của sự giàu có luôn phản ánh hạnh phúc thật sao?

Dạng danh từ của Patina (Noun)

SingularPlural

Patina

Patinas

Patina (Adjective)

pətˈinə
pˈætnə
01

Có màu xanh lục, nhuốm màu xám, giống như lớp gỉ đồng.

Of a green colour tinted with grey like that of bronze patina.

Ví dụ

The old statue had a beautiful patina that added character.

Bức tượng cũ có một lớp patina đẹp tạo thêm tính cách.

The new building's design avoided any patina to look modern.

Thiết kế của tòa nhà mới tránh bất kỳ lớp patina nào để trông hiện đại.

Did the antique shop owner prefer items with a patina finish?

Chủ cửa hàng đồ cổ có thích các mặt hàng có lớp patina không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patina

Không có idiom phù hợp