Bản dịch của từ Verisimilar trong tiếng Việt
Verisimilar

Verisimilar (Adjective)
(hư cấu) trung thành với quy tắc riêng của mình; nhất quán trong nội bộ.
Fiction faithful to its own rules internally consistent.
The verisimilar characters in the novel resonated with readers.
Những nhân vật đáng tin trong tiểu thuyết đã gây ấn tượng với độc giả.
The movie's verisimilar portrayal of everyday life captivated the audience.
Cách diễn đạt đời sống hàng ngày đáng tin của bộ phim đã thu hút khán giả.
The verisimilar setting of the play made the audience feel immersed.
Bối cảnh đáng tin của vở kịch khiến khán giả cảm thấy như đang sống trong đó.
The verisimilar portrayal of daily life in the novel resonated with readers.
Sự miêu tả giống thật về cuộc sống hàng ngày trong tiểu thuyết đã gây ấn tượng với độc giả.
The documentary aimed to capture verisimilar stories of local communities.
Bộ phim tài liệu nhằm ghi lại những câu chuyện giống thật về cộng đồng địa phương.
The artist's verisimilar paintings of landscapes were highly praised for their realism.
Bức tranh giống thật về cảnh đẹp của nghệ sĩ đã được ca ngợi cao vì tính chân thực của nó.
Từ "verisimilar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verisimilis", mang nghĩa "có vẻ thật" hoặc "trông giống thật". Trong ngữ cảnh văn học và triết học, từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống, sự kiện hoặc nhân vật có tính xác thực và khả năng tạo ra ấn tượng thực tế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, viết hoặc phát âm, từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật để phân tích tính chân thực.
Từ "verisimilar" xuất phát từ tiếng Latinh "verisimilis", được cấu thành từ "verus" có nghĩa là "thật" và "similis" có nghĩa là "giống như". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, diễn tả tính chất hoặc trạng thái của một điều gì đó có vẻ tương tự như sự thật. Ngày nay, "verisimilar" thường được sử dụng để chỉ những điều có thể xảy ra hoặc có vẻ hợp lý, thể hiện mối liên hệ giữa sự thật và sự giả tạo trong văn học và lý thuyết nghệ thuật.
Từ "verisimilar" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường không xuất hiện, trong khi trong Writing và Speaking, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về độ tin cậy và tính xác thực của thông tin. Ngoài ra, "verisimilar" thường được sử dụng trong văn học và lý thuyết phê bình để mô tả sự chân thực trong tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là trong mô tả nhân vật và tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp