Bản dịch của từ Vetoed trong tiếng Việt
Vetoed

Vetoed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phủ quyết.
Simple past and past participle of veto.
The council vetoed the new social policy last week.
Hội đồng đã phủ quyết chính sách xã hội mới tuần trước.
The mayor did not veto the funding for community programs.
Thị trưởng đã không phủ quyết ngân sách cho các chương trình cộng đồng.
Did the governor veto the proposed social reforms?
Thống đốc đã phủ quyết các cải cách xã hội được đề xuất chưa?
Dạng động từ của Vetoed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Veto |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vetoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vetoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vetoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vetoing |
Họ từ
Từ "vetoed" là dạng quá khứ của động từ "veto", có nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ một quyết định hay một đề xuất, thường trong bối cảnh chính trị hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các quy trình lập pháp, khi một nhà lãnh đạo có quyền phủ quyết một đạo luật. Tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng sự khác biệt chính nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong ngữ cảnh chính trị.
Từ "vetoed" có nguồn gốc từ động từ Latin "veto", mang nghĩa là "tôi cấm". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, trước tiên liên quan đến quyền lực của các quan chức chính phủ để ngăn chặn quyết định của cơ quan lập pháp. Ngày nay, "vetoed" được sử dụng để chỉ hành động chính thức từ chối hoặc bác bỏ một đề xuất, thể hiện quyền lực và kiểm soát trong các quy trình ra quyết định chính trị. Sự phát triển này cho thấy sự gắn kết giữa quyền lực và trách nhiệm trong quản lý công.
Từ "vetoed" là hình thức quá khứ của động từ "veto", thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và luật pháp, đặc biệt là khi một quyền lực, như tổng thống hoặc một cơ quan lập pháp, từ chối thông qua một dự luật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu trong văn bản chính trị hoặc các cuộc thảo luận về luật pháp. Trong các tình huống chung, "vetoed" thường liên quan đến quyết định của các nhà lãnh đạo hoặc cơ quan có thẩm quyền, nơi sự từ chối mang tính quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp