Bản dịch của từ Vicissitude trong tiếng Việt

Vicissitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vicissitude (Noun)

vɪsˈɪsɪtud
vɪsˈɪsɪtud
01

Sự xen kẽ giữa những điều đối lập hoặc tương phản.

Alternation between opposite or contrasting things.

Ví dụ

The vicissitude of life can be challenging for many people in society.

Những thăng trầm của cuộc sống có thể khó khăn cho nhiều người trong xã hội.

The vicissitude of social norms often confuses younger generations today.

Sự thay đổi của các chuẩn mực xã hội thường gây bối rối cho thế hệ trẻ ngày nay.

Have you noticed the vicissitude in public opinions about climate change?

Bạn có nhận thấy sự thay đổi trong ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu không?

02

Một sự thay đổi hoàn cảnh hoặc vận mệnh, thường là một sự thay đổi không mong muốn hoặc khó chịu.

A change of circumstances or fortune typically one that is unwelcome or unpleasant.

Ví dụ

The vicissitude of the economy affected many families in 2023.

Sự biến động của nền kinh tế đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình vào năm 2023.

The vicissitude of social status can be very challenging for individuals.

Sự biến động của địa vị xã hội có thể rất khó khăn cho cá nhân.

Have you experienced a vicissitude in your neighborhood recently?

Bạn có trải qua sự biến động nào trong khu phố gần đây không?

Dạng danh từ của Vicissitude (Noun)

SingularPlural

Vicissitude

Vicissitudes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vicissitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vicissitude

Không có idiom phù hợp