Bản dịch của từ Vicissitude trong tiếng Việt
Vicissitude

Vicissitude (Noun)
Sự xen kẽ giữa những điều đối lập hoặc tương phản.
Alternation between opposite or contrasting things.
The vicissitude of life can be challenging for many people in society.
Những thăng trầm của cuộc sống có thể khó khăn cho nhiều người trong xã hội.
The vicissitude of social norms often confuses younger generations today.
Sự thay đổi của các chuẩn mực xã hội thường gây bối rối cho thế hệ trẻ ngày nay.
Have you noticed the vicissitude in public opinions about climate change?
Bạn có nhận thấy sự thay đổi trong ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu không?
The vicissitude of the economy affected many families in 2023.
Sự biến động của nền kinh tế đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình vào năm 2023.
The vicissitude of social status can be very challenging for individuals.
Sự biến động của địa vị xã hội có thể rất khó khăn cho cá nhân.
Have you experienced a vicissitude in your neighborhood recently?
Bạn có trải qua sự biến động nào trong khu phố gần đây không?
Dạng danh từ của Vicissitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vicissitude | Vicissitudes |
Họ từ
Từ "vicissitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vicissitudo", ám chỉ sự thay đổi hay biến động trong cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả những thăng trầm, bất ổn hoặc những chuyển biến bất ngờ trong tình huống, sự kiện. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sự đa dạng về ngữ cảnh sử dụng từ này nhấn mạnh tính chất không chắc chắn và bất thường trong các chu kỳ của cuộc sống.
Từ "vicissitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vicissitudo", có nghĩa là sự thay đổi hay biến chuyển. Từ này xuất phát từ "vicis", nghĩa là "thay đổi" hay "lượt thay thế". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những biến cố, quanh co của cuộc sống, đặc biệt là những khó khăn không thể tránh khỏi. Ngày nay, "vicissitude" chỉ trạng thái thay đổi liên tục trong hoàn cảnh hay số phận, phản ánh tính chất biến động của đời sống con người.
Từ "vicissitude" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, văn học hoặc triết học, khi diễn đạt sự biến đổi hay những thay đổi diễn ra trong một thời gian dài. Từ này có thể được sử dụng để mô tả những thăng trầm trong cuộc sống cá nhân hoặc sự phát triển của các nền văn minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp