Bản dịch của từ Victimization trong tiếng Việt

Victimization

Noun [U/C]Verb

Victimization (Noun)

vˌɪktəməzˈeiʃn̩
vˌɪktəməzˈeiʃn̩
01

Hành động chọn ai đó để đối xử tàn nhẫn hoặc bất công

The action of singling someone out for cruel or unjust treatment

Ví dụ

Victimization can lead to long-term psychological effects on individuals.

Sự đối xử tàn nhẫn có thể gây ra tác động tâm lý dài hạn cho cá nhân.

The victimization of vulnerable groups is a pressing issue in society.

Việc đối xử tàn nhẫn với các nhóm dễ tổn thương là một vấn đề cấp bách trong xã hội.

02

Tình trạng là nạn nhân của một tội phạm

The state of being a victim of a crime

Ví dụ

Victimization can have long-lasting effects on individuals in society.

Sự bị hại có thể gây ra tác động kéo dài đối với cá nhân trong xã hội.

The victimization rate in urban areas is higher compared to rural regions.

Tỷ lệ bị hại ở khu vực đô thị cao hơn so với vùng nông thôn.

Victimization (Verb)

vˌɪktəməzˈeiʃn̩
vˌɪktəməzˈeiʃn̩
01

Coi (ai) như nạn nhân

Treat (someone) as a victim

Ví dụ

The media often victimizes marginalized groups in society.

Truyền thông thường làm nạn nhân hóa các nhóm bị xã hội loại trừ.

The campaign aims to raise awareness about victimizing behaviors.

Chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về các hành vi làm nạn nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victimization

Không có idiom phù hợp