Bản dịch của từ Victimization trong tiếng Việt
Victimization
Victimization (Noun)
Victimization can lead to long-term psychological effects on individuals.
Sự đối xử tàn nhẫn có thể gây ra tác động tâm lý dài hạn cho cá nhân.
The victimization of vulnerable groups is a pressing issue in society.
Việc đối xử tàn nhẫn với các nhóm dễ tổn thương là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
Victimization can have long-lasting effects on individuals in society.
Sự bị hại có thể gây ra tác động kéo dài đối với cá nhân trong xã hội.
The victimization rate in urban areas is higher compared to rural regions.
Tỷ lệ bị hại ở khu vực đô thị cao hơn so với vùng nông thôn.
Victimization (Verb)
The media often victimizes marginalized groups in society.
Truyền thông thường làm nạn nhân hóa các nhóm bị xã hội loại trừ.
The campaign aims to raise awareness about victimizing behaviors.
Chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về các hành vi làm nạn nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp