Bản dịch của từ Victimization trong tiếng Việt
Victimization

Victimization(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "victimization" được hiểu là quá trình hoặc trạng thái một cá nhân trở thành nạn nhân của hành vi bạo lực, lạm dụng hoặc đối xử bất công. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để nghiên cứu tác động tâm lý và xã hội khi một người bị hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "victimization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "victima", có nghĩa là "nạn nhân" hoặc "mục tiêu hiến tế". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự việc một cá nhân hoặc nhóm bị xử lý không công bằng hoặc bị tổn thương bởi lực lượng bên ngoài. Ngày nay, "victimization" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc tình trạng một người trở thành nạn nhân của bạo lực, sự phân biệt hoặc các hình thức áp bức khác, phát triển từ ý nghĩa ban đầu về nỗi đau và sự hy sinh.
Từ "victimization" thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc trở thành nạn nhân trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất không cao, chủ yếu trong các bài viết và bài đọc liên quan đến các vấn đề xã hội, nhân quyền, hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong các nghiên cứu về bạo lực, tội phạm hoặc chấn thương tâm lý, từ này thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm của những người chịu tác động tiêu cực.
Họ từ
Từ "victimization" được hiểu là quá trình hoặc trạng thái một cá nhân trở thành nạn nhân của hành vi bạo lực, lạm dụng hoặc đối xử bất công. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để nghiên cứu tác động tâm lý và xã hội khi một người bị hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "victimization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "victima", có nghĩa là "nạn nhân" hoặc "mục tiêu hiến tế". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự việc một cá nhân hoặc nhóm bị xử lý không công bằng hoặc bị tổn thương bởi lực lượng bên ngoài. Ngày nay, "victimization" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc tình trạng một người trở thành nạn nhân của bạo lực, sự phân biệt hoặc các hình thức áp bức khác, phát triển từ ý nghĩa ban đầu về nỗi đau và sự hy sinh.
Từ "victimization" thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc trở thành nạn nhân trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất không cao, chủ yếu trong các bài viết và bài đọc liên quan đến các vấn đề xã hội, nhân quyền, hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong các nghiên cứu về bạo lực, tội phạm hoặc chấn thương tâm lý, từ này thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm của những người chịu tác động tiêu cực.
