Bản dịch của từ Victimizer trong tiếng Việt
Victimizer

Victimizer (Verb)
The bully victimized the new student by spreading rumors.
Kẻ bắt nạt đã làm cho học sinh mới bị hại bằng cách lan truyền tin đồn.
She felt relieved when she realized she wasn't being victimized.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nhận ra cô không bị hại.
Did the investigation reveal who victimized the elderly couple?
Liệu cuộc điều tra đã tiết lộ ai đã làm hại cặp vợ chồng già?
Victimizer (Noun)
The victimizer bullied his classmates in high school.
Kẻ ngược đãi bắt nạt bạn cùng lớp ở trường trung học.
She tried to avoid the victimizer at social gatherings.
Cô ấy cố tránh xa kẻ ngược đãi tại các buổi tụ tập xã hội.
Was the victimizer punished for their harmful actions?
Liệu kẻ ngược đãi đã bị trừng phạt vì hành động có hại của họ không?
Họ từ
Từ "victimizer" trong tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc tập thể gây tổn thương hoặc lạm dụng người khác, thường xuyên được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bạo lực, quấy rối hoặc bất công xã hội. Trong khi tiếng Anh Anh không có phiên bản riêng cho từ này, tiếng Anh Mỹ sử dụng phổ biến hơn. Cách phát âm và sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được duy trì, tập trung vào hành vi thao túng và kiểm soát.
Từ "victimizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "victimare", có nghĩa là "đưa đến hy sinh". Từ này được hình thành từ "victima", chỉ những sinh vật bị hiến tế. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển biến nghĩa để chỉ những người gây ra thiệt hại hoặc áp bức người khác. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa việc hiến tế và hành vi lạm dụng, dưới góc độ đánh mất quyền lợi hoặc quyền lực của nạn nhân.
Từ "victimizer" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và khái niệm cụ thể của nó liên quan đến bạo lực và hiểu lầm xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, tội phạm học và xã hội học, đặc biệt khi phân tích động cơ và hành vi của những người gây hại cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


