Bản dịch của từ Video terminal trong tiếng Việt
Video terminal

Video terminal (Noun)
The video terminal in the library helps students access online resources.
Màn hình video trong thư viện giúp sinh viên truy cập tài nguyên trực tuyến.
Many students do not use the video terminal for research projects.
Nhiều sinh viên không sử dụng màn hình video cho các dự án nghiên cứu.
Is the video terminal available for public use at the community center?
Màn hình video có sẵn để công chúng sử dụng tại trung tâm cộng đồng không?
Video terminal (Noun Countable)
Mỗi thành phần riêng lẻ của một thiết bị đầu cuối video.
Each of the individual components of a video terminal.
Each video terminal connects users through visual communication platforms like Zoom.
Mỗi video terminal kết nối người dùng qua các nền tảng giao tiếp trực quan như Zoom.
Not every video terminal supports high-definition video calls for social events.
Không phải video terminal nào cũng hỗ trợ cuộc gọi video độ phân giải cao cho sự kiện xã hội.
Which video terminal do you prefer for online social gatherings?
Bạn thích video terminal nào cho các buổi gặp gỡ xã hội trực tuyến?
Thiết bị "video terminal" (hay "video display terminal" - VDT) đề cập đến một thiết bị đầu ra hiển thị thông tin dạng hình ảnh trên màn hình, kết nối với máy tính. Nó thường sử dụng để nhập liệu và hiển thị dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử đơn giản, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "monitor" rộng rãi hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và môi trường sử dụng, nhưng chức năng cơ bản của thiết bị là tương tự.
Thuật ngữ "video terminal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "video" xuất phát từ động từ "videre", có nghĩa là "nhìn thấy" hay "để thấy". Từ "terminal" lại có nguồn gốc từ "terminus", nghĩa là "điểm kết thúc" hoặc "ranh giới". Kể từ khi xuất hiện trong những năm 1960, video terminal đã được sử dụng để chỉ thiết bị đầu cuối cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua hình ảnh. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng nhìn thấy và tương tác mà thiết bị này mang lại.
Cụm từ "video terminal" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "video terminal" thường được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc giao diện giúp người dùng tương tác với hệ thống qua hình ảnh trực tiếp. Cụm từ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về truyền thông trực tuyến hoặc các ứng dụng video call, phản ánh sự phát triển của công nghệ truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp