Bản dịch của từ Video terminal trong tiếng Việt

Video terminal

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Video terminal (Noun)

vˈɪdioʊ tɝˈmənəl
vˈɪdioʊ tɝˈmənəl
01

Một thiết bị bao gồm màn hình hiển thị và bàn phím để nhập và lấy dữ liệu từ máy tính.

A device that consists of a display screen and a keyboard for entering and retrieving data from a computer.

Ví dụ

The video terminal in the library helps students access online resources.

Màn hình video trong thư viện giúp sinh viên truy cập tài nguyên trực tuyến.

Many students do not use the video terminal for research projects.

Nhiều sinh viên không sử dụng màn hình video cho các dự án nghiên cứu.

Is the video terminal available for public use at the community center?

Màn hình video có sẵn để công chúng sử dụng tại trung tâm cộng đồng không?

Video terminal (Noun Countable)

vˈɪdioʊ tɝˈmənəl
vˈɪdioʊ tɝˈmənəl
01

Mỗi thành phần riêng lẻ của một thiết bị đầu cuối video.

Each of the individual components of a video terminal.

Ví dụ

Each video terminal connects users through visual communication platforms like Zoom.

Mỗi video terminal kết nối người dùng qua các nền tảng giao tiếp trực quan như Zoom.

Not every video terminal supports high-definition video calls for social events.

Không phải video terminal nào cũng hỗ trợ cuộc gọi video độ phân giải cao cho sự kiện xã hội.

Which video terminal do you prefer for online social gatherings?

Bạn thích video terminal nào cho các buổi gặp gỡ xã hội trực tuyến?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/video terminal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Video terminal

Không có idiom phù hợp