Bản dịch của từ Virtual reality trong tiếng Việt
Virtual reality

Virtual reality (Noun)
Mô phỏng do máy tính tạo ra về môi trường hoặc tình huống.
A computergenerated simulation of an environment or situation.
Many people enjoy virtual reality games for social interaction and fun.
Nhiều người thích trò chơi thực tế ảo để giao lưu xã hội và vui vẻ.
Virtual reality does not replace real-life friendships and connections.
Thực tế ảo không thay thế tình bạn và kết nối trong đời thực.
Can virtual reality improve social skills for shy individuals?
Liệu thực tế ảo có thể cải thiện kỹ năng xã hội cho những người nhút nhát không?
Virtual reality (Adjective)
Gần như hoặc gần như được mô tả, nhưng không hoàn toàn hoặc theo định nghĩa chặt chẽ.
Almost or nearly as described but not completely or according to strict definition.
Many people experience virtual reality in social gaming environments like Fortnite.
Nhiều người trải nghiệm thực tế ảo trong các trò chơi xã hội như Fortnite.
Virtual reality does not fully replace real-life social interactions among friends.
Thực tế ảo không hoàn toàn thay thế các tương tác xã hội thực tế giữa bạn bè.
Is virtual reality effective for improving social skills in teenagers today?
Thực tế ảo có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên không?
Thế giới ảo (virtual reality) là công nghệ tạo ra một môi trường mô phỏng, cho phép người dùng tương tác và trải nghiệm như thể họ đang ở trong một thế giới khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số từ như "augmented reality" có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau ở hai phiên bản ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "virtual reality" được cấu thành từ hai từ "virtual" và "reality". "Virtual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "virtualis", nghĩa là "thực tế" hay "mà thực sự". Từ "reality" lại xuất phát từ "realitas", cũng từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tính chất của sự thực". Khái niệm thực tế ảo đã phát triển từ việc mô phỏng và tương tác trong không gian số, nhằm tạo ra trải nghiệm gần sát với thực tế. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển không ngừng của công nghệ và ý thức hiện đại về không gian sống.
Cụm từ "virtual reality" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ và tương lai. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về các tiến bộ công nghệ và ảnh hưởng của chúng đến đời sống xã hội. Ngoài ra, "virtual reality" cũng thường gặp trong các bối cảnh giáo dục, giải trí và y tế, nơi nó thể hiện tiềm năng thay đổi phương pháp học tập và trị liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
