Bản dịch của từ Simulation trong tiếng Việt

Simulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simulation(Noun)

sˌɪmjəlˈeiʃn̩
sˌɪmjəlˈeiʃn̩
01

Cái gì đó mô phỏng một hệ thống hoặc môi trường để dự đoán hành vi thực tế.

Something that simulates a system or environment in order to predict actual behaviour.

Ví dụ
02

Quá trình mô phỏng.

The process of simulating.

Ví dụ
03

Giả sử có vẻ bề ngoài là giả tạo hoặc không có thật.

Assuming an appearance which is feigned, or not true.

Ví dụ

Dạng danh từ của Simulation (Noun)

SingularPlural

Simulation

Simulations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ