Bản dịch của từ Simulation trong tiếng Việt
Simulation

Simulation (Noun)
The simulation of a virtual community helped study social interactions.
Mô phỏng cộng đồng ảo giúp nghiên cứu tương tác xã hội.
The social simulation software accurately predicted group dynamics in experiments.
Phần mềm mô phỏng xã hội dự đoán chính xác động lực nhóm trong thí nghiệm.
Researchers used simulations to model the impact of social policies.
Nhà nghiên cứu sử dụng mô phỏng để mô hình hóa tác động của chính sách xã hội.
Quá trình mô phỏng.
The process of simulating.
The simulation of social interactions helps improve communication skills.
Mô phỏng tương tác xã hội giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Students engaged in a simulation of a social experiment in class.
Học sinh tham gia một mô phỏng về một thí nghiệm xã hội trong lớp học.
The conference included a simulation to demonstrate social impact scenarios.
Hội nghị bao gồm một mô phỏng để thể hiện các tình huống tác động xã hội.
Giả sử có vẻ bề ngoài là giả tạo hoặc không có thật.
Assuming an appearance which is feigned, or not true.
The simulation of happiness in the photo was obvious.
Sự mô phỏng hạnh phúc trong bức ảnh rõ ràng.
Her simulation of interest in the conversation was unconvincing.
Sự mô phỏng sự quan tâm trong cuộc trò chuyện không thuyết phục.
The simulation of wealth by wearing expensive clothes was transparent.
Sự mô phỏng giàu có bằng cách mặc quần áo đắt tiền rõ ràng.
Dạng danh từ của Simulation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Simulation | Simulations |
Kết hợp từ của Simulation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flight simulation Mô phỏng bay | Many students use flight simulation to practice their flying skills. Nhiều sinh viên sử dụng mô phỏng bay để luyện tập kỹ năng bay. |
Computer simulation Mô phỏng máy tính | Computer simulation helps understand social behavior in urban areas. Mô phỏng máy tính giúp hiểu hành vi xã hội ở khu vực đô thị. |
Training simulation Mô phỏng huấn luyện | The training simulation helped students understand social dynamics in groups. Mô phỏng đào tạo giúp sinh viên hiểu động lực xã hội trong nhóm. |
Sophisticated simulation Mô phỏng tinh vi | The sophisticated simulation helped students understand social dynamics in groups. Mô phỏng tinh vi đã giúp sinh viên hiểu động lực xã hội trong nhóm. |
Realistic simulation Mô phỏng thực tế | The realistic simulation helped students understand social dynamics effectively. Mô phỏng thực tế đã giúp sinh viên hiểu biết về động lực xã hội. |
Họ từ
Từ "simulation" (mô phỏng) chỉ quá trình tái hiện hoặc mô phỏng một hệ thống, quá trình, hoặc hiện tượng nào đó thông qua các mô hình, thường để nghiên cứu hoặc dự đoán hành vi của chúng trong các điều kiện khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ như "simulation" thường được dùng nhiều hơn trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật ở Mỹ.
Từ "simulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "simulatio", xuất phát từ động từ "simulare", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "mô phỏng". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong ngữ cảnh khoa học vào thế kỷ 19, đề cập đến việc tạo ra một mô hình hoặc bản sao để nghiên cứu hiện tượng thực tế. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc tạo ra các hệ thống mô phỏng để kiểm tra và dự đoán hành vi, thể hiện sự phát triển của từ này từ khái niệm đơn giản sang ứng dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và giáo dục.
Từ "simulation" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người học hiểu và trình bày các quy trình phức tạp trong khoa học kỹ thuật. Trong phần nói và nghe, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các tình huống mô phỏng trong giáo dục hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "simulation" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, y học và kỹ thuật, liên quan đến việc tái tạo các hệ thống thực tế để phân tích và dự đoán kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
