Bản dịch của từ Virtual trade show trong tiếng Việt

Virtual trade show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtual trade show(Noun)

vɝˈtʃuəl tɹˈeɪd ʃˈoʊ
vɝˈtʃuəl tɹˈeɪd ʃˈoʊ
01

Một sự kiện mô phỏng diễn ra trực tuyến, nơi những người tham gia có thể tham gia thảo luận và trình bày kinh doanh, tương tự như một hội chợ thương mại truyền thống.

A simulated event held online where participants can engage in business discussions and presentations, similar to a physical trade show.

Ví dụ
02

Một nền tảng trực tuyến cho phép các công ty trưng bày sản phẩm và dịch vụ của họ đến với khách hàng và đối tác tiềm năng trong một môi trường ảo.

An online platform that allows companies to showcase their products and services to potential customers and partners in a virtual environment.

Ví dụ
03

Một cuộc tụ họp hoặc triển lãm diễn ra qua internet, có các gian hàng, trò chuyện trực tiếp và hội thảo trực tuyến để kết nối và bán hàng.

A gathering or expo conducted over the internet, featuring booths, live chats, and webinars for networking and sales.

Ví dụ