Bản dịch của từ Vis major trong tiếng Việt
Vis major
Vis major (Idiom)
The flood was a vis major that affected thousands in 2022.
Cơn lũ là một vis major ảnh hưởng đến hàng nghìn người vào năm 2022.
The earthquake was not a vis major; we could prepare better.
Động đất không phải là vis major; chúng ta có thể chuẩn bị tốt hơn.
Is climate change a vis major affecting social stability today?
Biến đổi khí hậu có phải là vis major ảnh hưởng đến ổn định xã hội hôm nay không?
"Vis major" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "lực lượng lớn" hoặc "sự kiện không thể tránh khỏi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tình huống như thiên tai, chiến tranh, hoặc các sự kiện bất khả kháng khác mà các bên không thể kiểm soát, do đó không phải chịu trách nhiệm về những thiệt hại phát sinh. Tại các quốc gia nói tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, song có thể xuất hiện dưới dạng viết tắt "force majeure" trong ngữ cảnh pháp lý.
Cụm từ "vis major" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được dịch nghĩa là "lực lượng lớn hơn" hay "sự kiện không thể chống lại". Trong lĩnh vực pháp lý, nó chỉ các sự kiện tự nhiên không thể kiểm soát, như thiên tai, mà không ai có thể ngăn chặn hoặc dự đoán. Lịch sử của cụm từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào trách nhiệm pháp lý trong các tình huống mà sự can thiệp của con người không thể thay đổi được kết quả, liên hệ chặt chẽ với các khái niệm về trách nhiệm và miễn trừ trong luật pháp hiện đại.
Cụm từ "vis major" thường không xuất hiện trong các thành phần của IELTS do tính chất chuyên ngành và pháp lý của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, "vis major" thường được sử dụng trong luật pháp, bảo hiểm và kinh doanh để chỉ những sự kiện bất khả kháng, như thiên tai, mà các bên không thể kiểm soát. Việc hiểu rõ nghĩa của cụm từ này rất quan trọng trong các hợp đồng và khi thảo luận về trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp