Bản dịch của từ Vis major trong tiếng Việt

Vis major

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vis major (Idiom)

01

Một thuật ngữ latin có nghĩa là lực lượng vượt trội; một lực lượng hoặc quyền lực áp đảo mà một người không thể kiểm soát.

A latin term meaning superior force an overwhelming force or power over which a person has no control.

Ví dụ

The flood was a vis major that affected thousands in 2022.

Cơn lũ là một vis major ảnh hưởng đến hàng nghìn người vào năm 2022.

The earthquake was not a vis major; we could prepare better.

Động đất không phải là vis major; chúng ta có thể chuẩn bị tốt hơn.

Is climate change a vis major affecting social stability today?

Biến đổi khí hậu có phải là vis major ảnh hưởng đến ổn định xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vis major cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vis major

Không có idiom phù hợp