Bản dịch của từ Vital part trong tiếng Việt

Vital part

Idiom

Vital part (Idiom)

01

Có tầm quan trọng sống còn; quan trọng

Of critical importance crucial

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hoàn toàn cần thiết; thiết yếu

Absolutely necessary essential

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liên quan đến cuộc sống hoặc sức khỏe

Pertaining to life or health

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vital part cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Since emotion is a of human life, art, as a result, is also [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Yes, I believe tradition plays a in most country's well-being [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Although biodiversity plays a it would be unwise to invest the vast majority of our resources on various preservation projects [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] I've always been more of a drinks' person than a food person because I see drinks as the more of our needs [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Vital part

Không có idiom phù hợp