Bản dịch của từ Vital part trong tiếng Việt

Vital part

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vital part (Idiom)

01

Có tầm quan trọng sống còn; quan trọng

Of critical importance crucial

Ví dụ

Education is a vital part of reducing poverty in developing countries.

Giáo dục là một phần thiết yếu trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Access to clean water is not a vital part of daily life.

Việc tiếp cận nước sạch không phải là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.

Is community support a vital part of social well-being?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một phần thiết yếu của phúc lợi xã hội không?

02

Hoàn toàn cần thiết; thiết yếu

Absolutely necessary essential

Ví dụ

Education is a vital part of social development in every country.

Giáo dục là một phần thiết yếu trong sự phát triển xã hội của mỗi quốc gia.

Housing is not a vital part of the social welfare system.

Nhà ở không phải là một phần thiết yếu của hệ thống phúc lợi xã hội.

Is community support a vital part of social change?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một phần thiết yếu của thay đổi xã hội không?

03

Liên quan đến cuộc sống hoặc sức khỏe

Pertaining to life or health

Ví dụ

Access to clean water is a vital part of public health.

Tiếp cận nước sạch là một phần quan trọng của sức khỏe cộng đồng.

Education is not a vital part of everyone's life in some regions.

Giáo dục không phải là một phần quan trọng trong cuộc sống của mọi người ở một số vùng.

Is mental health a vital part of social well-being?

Sức khỏe tâm thần có phải là một phần quan trọng của sự thịnh vượng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vital part cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Since emotion is a of human life, art, as a result, is also [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Yes, I believe tradition plays a in most country's well-being [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Although biodiversity plays a it would be unwise to invest the vast majority of our resources on various preservation projects [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] I've always been more of a drinks' person than a food person because I see drinks as the more of our needs [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Vital part

Không có idiom phù hợp