Bản dịch của từ Vital part trong tiếng Việt
Vital part
Vital part (Idiom)
Có tầm quan trọng sống còn; quan trọng
Education is a vital part of reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là một phần thiết yếu trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Access to clean water is not a vital part of daily life.
Việc tiếp cận nước sạch không phải là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Is community support a vital part of social well-being?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một phần thiết yếu của phúc lợi xã hội không?
Hoàn toàn cần thiết; thiết yếu
Education is a vital part of social development in every country.
Giáo dục là một phần thiết yếu trong sự phát triển xã hội của mỗi quốc gia.
Housing is not a vital part of the social welfare system.
Nhà ở không phải là một phần thiết yếu của hệ thống phúc lợi xã hội.
Is community support a vital part of social change?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một phần thiết yếu của thay đổi xã hội không?
Liên quan đến cuộc sống hoặc sức khỏe
Pertaining to life or health
Access to clean water is a vital part of public health.
Tiếp cận nước sạch là một phần quan trọng của sức khỏe cộng đồng.
Education is not a vital part of everyone's life in some regions.
Giáo dục không phải là một phần quan trọng trong cuộc sống của mọi người ở một số vùng.
Is mental health a vital part of social well-being?
Sức khỏe tâm thần có phải là một phần quan trọng của sự thịnh vượng xã hội không?
Cụm từ "vital part" được sử dụng để chỉ một thành phần hoặc yếu tố thiết yếu trong một hệ thống, quá trình hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang nghĩa tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "vital" có thể nhấn mạnh hơn về tính quan trọng trong văn hóa Mỹ, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và kinh doanh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "crucial" hoặc "essential" để diễn đạt những khái niệm tương tự.
Từ "vital" xuất phát từ tiếng Latinh "vitalis", có nghĩa là "thuộc về sự sống", từ gốc "vita", nghĩa là "cuộc sống". "Vital" được sử dụng để chỉ những yếu tố cần thiết cho sự tồn tại và hoạt động bình thường của một hệ thống hay cơ thể. Sự kết hợp giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy tính quan trọng của những thành phần được xem là "vital" trong việc duy trì sự sống và chức năng.
Cụm từ "vital part" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết, nơi nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố nào đó trong một vấn đề hoặc hệ thống. Trong các ngữ cảnh khác, "vital part" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học và quản lý để chỉ những thành phần thiết yếu, có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoặc chức năng tổng thể của một thực thể hoặc quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp