Bản dịch của từ Vituperating trong tiếng Việt
Vituperating
Vituperating (Verb)
Many politicians are vituperating their opponents during the election campaign.
Nhiều chính trị gia đang chỉ trích đối thủ trong chiến dịch bầu cử.
The community did not appreciate her vituperating comments about local leaders.
Cộng đồng không đánh giá cao những bình luận chỉ trích của cô ấy về các lãnh đạo địa phương.
Are you vituperating the city council for their recent decisions?
Bạn có đang chỉ trích hội đồng thành phố vì những quyết định gần đây không?
Vituperating (Idiom)
Many politicians are vituperating each other during this election campaign.
Nhiều chính trị gia đang chỉ trích lẫn nhau trong chiến dịch bầu cử này.
People should not be vituperating their neighbors over small issues.
Mọi người không nên chỉ trích hàng xóm vì những vấn đề nhỏ.
Are you vituperating your friend for their opinion on social issues?
Bạn có đang chỉ trích bạn mình vì ý kiến về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Vituperating là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ trích một cách mạnh mẽ và cay độc, hoặc phát biểu những lời phê bình nặng nề đối với ai đó. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, từ này thường ít được dùng vì tính chất trang trọng của nó, và thường được thay thế bằng những từ đồng nghĩa gần gũi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "vituperating" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "vituperare", được cấu tạo từ "vitium" nghĩa là "lỗi" và "parare" nghĩa là "chuẩn bị" hay "thành lập". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong văn chương để chỉ hành động chỉ trích hay mắng chửi ai đó một cách công khai. Ngày nay, "vituperating" mang nghĩa rõ ràng hơn, chỉ việc phê phán hay nguyền rủa một cách gay gắt, phản ánh sự bất mãn sâu sắc đối với hành động hoặc ý kiến của người khác.
Từ "vituperating" mang sắc thái tiêu cực và ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thời gian và bối cảnh giao tiếp thường hạn chế, do đó, từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra, mặc dù nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán mạnh mẽ trong tiếng Anh học thuật hoặc văn chương. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi đề cập đến hành vi chỉ trích gay gắt hoặc phê phán một cá nhân hoặc tổ chức, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ nói thông thường.