Bản dịch của từ Vivisect trong tiếng Việt

Vivisect

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vivisect (Verb)

vˈɪvɪsɛkt
vˈɪvɪsɛkt
01

Mổ xẻ cơ thể động vật sống vì mục đích khoa học.

To dissect the body of a living animal for scientific purposes.

Ví dụ

Scientists vivisect frogs to study their reactions to environmental changes.

Các nhà khoa học mổ xẻ ếch để nghiên cứu phản ứng của chúng với sự thay đổi môi trường.

Many people do not support scientists who vivisect animals for research.

Nhiều người không ủng hộ các nhà khoa học mổ xẻ động vật để nghiên cứu.

Do researchers vivisect animals to understand their pain responses accurately?

Các nhà nghiên cứu có mổ xẻ động vật để hiểu chính xác phản ứng đau đớn không?

Vivisect (Noun)

vˈɪvɪsɛkt
vˈɪvɪsɛkt
01

Tiêu chuẩn hóa phương pháp khoa học và mẫu chuẩn thu được.

A standardization of the scientific method and the resulting standard specimen.

Ví dụ

The vivisect ensured accurate results in social research studies.

Vivisect đảm bảo kết quả chính xác trong các nghiên cứu xã hội.

Many researchers do not use vivisect for their social experiments.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng vivisect cho các thí nghiệm xã hội.

Is the vivisect method reliable for social science research?

Phương pháp vivisect có đáng tin cậy cho nghiên cứu khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vivisect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vivisect

Không có idiom phù hợp