Bản dịch của từ Vivisect trong tiếng Việt
Vivisect

Vivisect (Verb)
Mổ xẻ cơ thể động vật sống vì mục đích khoa học.
To dissect the body of a living animal for scientific purposes.
Scientists vivisect frogs to study their reactions to environmental changes.
Các nhà khoa học mổ xẻ ếch để nghiên cứu phản ứng của chúng với sự thay đổi môi trường.
Many people do not support scientists who vivisect animals for research.
Nhiều người không ủng hộ các nhà khoa học mổ xẻ động vật để nghiên cứu.
Do researchers vivisect animals to understand their pain responses accurately?
Các nhà nghiên cứu có mổ xẻ động vật để hiểu chính xác phản ứng đau đớn không?
Vivisect (Noun)
The vivisect ensured accurate results in social research studies.
Vivisect đảm bảo kết quả chính xác trong các nghiên cứu xã hội.
Many researchers do not use vivisect for their social experiments.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng vivisect cho các thí nghiệm xã hội.
Is the vivisect method reliable for social science research?
Phương pháp vivisect có đáng tin cậy cho nghiên cứu khoa học xã hội không?
Họ từ
"Vivisect" là một động từ chỉ hành động phẫu thuật thực hiện trên cơ thể sống, thường nhằm mục đích nghiên cứu khoa học. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả các thủ tục thí nghiệm trên động vật mà không có sự gây mê. Từ "vivisection" (phẫu thuật thực nghiệm) có liên quan, ghi nhận sự tranh cãi về đạo đức xung quanh việc sử dụng động vật trong nghiên cứu. Tại Anh và Mỹ, ngữ nghĩa của từ này được sử dụng tương tự, nhưng tại Anh, từ có thể mang sắc thái tiêu cực hơn liên quan đến chiến dịch chống lại việc thử nghiệm trên động vật.
Từ "vivisect" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "vivus" có nghĩa là "sống" và "sectio" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào thế kỷ 19, chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và nghiên cứu y học, nhằm chỉ việc cắt và nghiên cứu các cơ quan sống của động vật. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thực hiện các thí nghiệm mà không gây chết, cho thấy sự phát triển trong nghiên cứu khoa học và mối quan tâm về đạo đức trong sử dụng động vật.
Từ "vivisect" xuất hiện ít trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Nói và Viết, thường liên quan đến lĩnh vực y học hoặc nghiên cứu sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thực hành phẫu thuật trên động vật nhằm mục đích nghiên cứu. Điều này thường liên quan đến sự phản đối đạo đức hoặc lập luận về lợi ích khoa học, tạo nên một bối cảnh xã hội và văn hóa phong phú xung quanh từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp