Bản dịch của từ Voetstoots trong tiếng Việt
Voetstoots

Voetstoots (Adjective)
The community center sold the old furniture voetstoots to save costs.
Trung tâm cộng đồng bán đồ nội thất cũ mà không bảo hành để tiết kiệm chi phí.
They did not offer voetstoots sales for the donated items at the event.
Họ không cung cấp bán hàng mà không bảo hành cho các món đồ quyên góp tại sự kiện.
Are all second-hand goods sold voetstoots at the flea market?
Tất cả hàng hóa đã qua sử dụng có được bán mà không bảo hành tại chợ trời không?
Không cần đặt trước hoặc trình độ chuyên môn.
The committee accepted the proposal voetstoots during the meeting last week.
Ủy ban đã chấp nhận đề xuất mà không đặt điều kiện trong cuộc họp tuần trước.
They did not vote voetstoots on the new social policy changes.
Họ đã không bỏ phiếu mà không đặt điều kiện cho các thay đổi chính sách xã hội mới.
Did the council approve the funding voetstoots for community projects?
Hội đồng có phê duyệt ngân sách mà không đặt điều kiện cho các dự án cộng đồng không?
Từ "voetstoots" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, mang nghĩa là "bán nguyên trạng", tức là người bán không chịu trách nhiệm về tình trạng của hàng hóa mà chỉ giao hàng như hiện trạng. Khái niệm này phổ biến trong luật thương mại ở các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Nam Phi, nhưng không phải là thuật ngữ thường thấy trong Anh-Mỹ. Trong tiếng Anh, không có phiên bản cụ thể nào tương đương; thuật ngữ "as is" thường được sử dụng thay thế.
Từ "voetstoots" xuất phát từ tiếng Hà Lan, trong đó "voet" có nghĩa là "bàn chân" và "stoots" có nghĩa là "nhấn" hoặc "đẩy". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả việc bán hàng hóa mà không có đảm bảo về tình trạng hoặc chất lượng. Việc sử dụng thuật ngữ này trong tiếng Anh nhấn mạnh tính không chắc chắn của giao dịch, phản ánh sự ảnh hưởng của tư tưởng thương mại châu Âu đối với luật lệ và quy định hiện đại.
Từ "voetstoots" là một thuật ngữ pháp lý ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các hợp đồng thương mại để chỉ việc mua bán mà không có bảo đảm về tình trạng hàng hóa. Từ này phản ánh sự chấp nhận rủi ro từ cả người mua và người bán, thường trong các giao dịch bất động sản hoặc hàng hóa đã qua sử dụng.