Bản dịch của từ Wader trong tiếng Việt
Wader

Wader (Noun)
The wader is often seen at local parks and wetlands.
Chim wader thường được thấy ở các công viên và vùng đất ngập nước.
Many people do not recognize the wader in their environment.
Nhiều người không nhận ra chim wader trong môi trường của họ.
Is the wader common in urban areas like New York City?
Chim wader có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Giày chống nước cao hoặc quần áo chống nước cho chân và cơ thể, đặc biệt được sử dụng bởi những người câu cá khi câu cá.
High waterproof boots or a waterproof garment for the legs and body used especially by anglers when fishing.
John wore waders while fishing in the river last Saturday.
John đã mang ủng khi câu cá ở con sông hôm thứ Bảy.
Many anglers do not use waders during summer fishing trips.
Nhiều người câu cá không sử dụng ủng trong các chuyến câu mùa hè.
Did you see the waders at the fishing tournament last month?
Bạn có thấy ủng ở giải câu cá tháng trước không?
Họ từ
Từ "wader" chỉ đến loại giày ống được thiết kế để đi trên địa hình ẩm ướt hoặc ngập nước, thường được sử dụng trong các hoạt động như đánh bắt cá, săn bắn hoặc khám phá tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận cả ở dạng Anh, Mỹ, nhưng sự khác biệt không rõ ràng về mặt phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, từ "wader" có thể đôi khi được dùng phổ biến hơn ở Anh.
Từ "wader" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wade", có nghĩa là lội qua nước, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "wadan". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người hoặc động vật vượt qua vùng nước nông. Ngày nay, "wader" thường chỉ những trang phục hoặc thiết bị đặc biệt giúp người dùng lội nước, nhấn mạnh đến tính năng bảo vệ và cách thức sử dụng trong các hoạt động thể thao hoặc nghề nghiệp liên quan đến nước. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "wader" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc hoạt động ngoài trời. Trong ngữ cảnh khác, "wader" thường được sử dụng để chỉ loại giày ống cao dành cho việc đánh cá hoặc làm việc trong những vùng nước nông. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn chuyên ngành hoặc các bài viết về thể thao nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp