Bản dịch của từ Wader trong tiếng Việt

Wader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wader (Noun)

ˈweɪ.dɚ
ˈweɪ.dɚ
01

Một loài chim lội nước thuộc bộ charadriiformes, bao gồm chim sáo, chim choi choi và các loài chim liên quan.

A wading bird of the order charadriiformes which comprises the sandpipers plovers and related birds.

Ví dụ

The wader is often seen at local parks and wetlands.

Chim wader thường được thấy ở các công viên và vùng đất ngập nước.

Many people do not recognize the wader in their environment.

Nhiều người không nhận ra chim wader trong môi trường của họ.

Is the wader common in urban areas like New York City?

Chim wader có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Giày chống nước cao hoặc quần áo chống nước cho chân và cơ thể, đặc biệt được sử dụng bởi những người câu cá khi câu cá.

High waterproof boots or a waterproof garment for the legs and body used especially by anglers when fishing.

Ví dụ

John wore waders while fishing in the river last Saturday.

John đã mang ủng khi câu cá ở con sông hôm thứ Bảy.

Many anglers do not use waders during summer fishing trips.

Nhiều người câu cá không sử dụng ủng trong các chuyến câu mùa hè.

Did you see the waders at the fishing tournament last month?

Bạn có thấy ủng ở giải câu cá tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wader

Không có idiom phù hợp