Bản dịch của từ Waders trong tiếng Việt
Waders

Waders (Noun)
Many fishermen wear waders during the annual fishing competition in April.
Nhiều ngư dân mang ủng khi tham gia cuộc thi câu cá hàng năm vào tháng Tư.
She does not like wearing waders at the beach party.
Cô ấy không thích mang ủng tại bữa tiệc trên bãi biển.
Do you own a pair of waders for the fishing trip?
Bạn có sở hữu một đôi ủng cho chuyến đi câu cá không?
Many waders enjoy walking in shallow lakes during summer outings.
Nhiều người đi bộ thích đi bộ trong các hồ nông vào mùa hè.
Not all waders participate in community beach cleanups every month.
Không phải tất cả những người đi bộ tham gia dọn dẹp bãi biển cộng đồng mỗi tháng.
Do waders help improve local ecosystems during their activities?
Liệu những người đi bộ có giúp cải thiện hệ sinh thái địa phương trong các hoạt động của họ không?
Many fishermen wear waders to stay dry while working in rivers.
Nhiều ngư dân mặc ủng để giữ khô khi làm việc ở sông.
Waders are not suitable for hiking in dry environments like deserts.
Ủng không phù hợp để đi bộ ở những nơi khô ráo như sa mạc.
Do you think waders are essential for environmental cleanup efforts?
Bạn có nghĩ rằng ủng là cần thiết cho các nỗ lực dọn dẹp môi trường không?
Waders (Noun Countable)
Many fishermen wear waders to stay dry while fishing in rivers.
Nhiều ngư dân mang ủng để giữ khô khi câu cá trên sông.
She does not own a pair of waders for her fishing trips.
Cô ấy không có một đôi ủng cho những chuyến câu cá.
Do you think waders are essential for social fishing events?
Bạn có nghĩ rằng ủng là cần thiết cho các sự kiện câu cá xã hội không?
Một cặp lội nước.
A pair of waders.
Many fishermen wear waders while fishing in the river.
Nhiều ngư dân mặc waders khi câu cá ở sông.
She does not own any waders for the upcoming fishing trip.
Cô ấy không sở hữu bất kỳ đôi waders nào cho chuyến câu cá sắp tới.
Do you think waders are essential for fishing in cold water?
Bạn có nghĩ rằng waders là cần thiết khi câu cá ở nước lạnh không?
Họ từ
"Waders" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ loại giày hoặc quần áo chống nước được thiết kế để mặc khi làm việc hoặc tham gia vào các hoạt động thể thao dưới nước, như câu cá hay săn bắn. Ở Anh, từ này thường ám chỉ đến giày lội nước, trong khi ở Mỹ, "waders" có thể chỉ cả quần lặn. Cả hai phiên bản đều có sự tương đồng về ngữ nghĩa nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "waders" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "wadan", có nghĩa là đi hoặc đi bộ qua nước. Cụm danh từ "wader" thường chỉ đến loại giày cao, được thiết kế đặc biệt cho việc di chuyển trong các môi trường nước như sông, hồ và đầm lầy. Sự phát triển của từ này từ hành động đi bộ qua nước cho thấy sự liên kết chặt chẽ với chức năng chính của nó, mang lại khả năng giữ khô cho người sử dụng trong các tình huống ẩm ướt.
Từ "waders" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến các hoạt động ngoài trời, như câu cá hoặc thám hiểm môi trường nước. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần Listening và Speaking, nhưng có thể bắt gặp trong Writing và Reading khi thảo luận về chủ đề thiên nhiên hoặc hoạt động giải trí. Tần suất sử dụng của từ này ở mức trung bình trong các văn bản khoa học hoặc du lịch liên quan đến bảo vệ môi trường và các hoạt động thể thao nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp