Bản dịch của từ Waders trong tiếng Việt

Waders

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waders (Noun)

wˈeɪdɚz
wˈeɪdɚz
01

Một loại ủng không thấm nước dài trên mắt cá chân, thường được mang khi câu cá hoặc lội nước.

A type of waterproof boot that extends above the ankle commonly worn for fishing or wading in water.

Ví dụ

Many fishermen wear waders during the annual fishing competition in April.

Nhiều ngư dân mang ủng khi tham gia cuộc thi câu cá hàng năm vào tháng Tư.

She does not like wearing waders at the beach party.

Cô ấy không thích mang ủng tại bữa tiệc trên bãi biển.

Do you own a pair of waders for the fishing trip?

Bạn có sở hữu một đôi ủng cho chuyến đi câu cá không?

02

Người hoặc động vật lội nước, thường ở vùng nước nông.

A person or animal that wades typically in shallow water.

Ví dụ

Many waders enjoy walking in shallow lakes during summer outings.

Nhiều người đi bộ thích đi bộ trong các hồ nông vào mùa hè.

Not all waders participate in community beach cleanups every month.

Không phải tất cả những người đi bộ tham gia dọn dẹp bãi biển cộng đồng mỗi tháng.

Do waders help improve local ecosystems during their activities?

Liệu những người đi bộ có giúp cải thiện hệ sinh thái địa phương trong các hoạt động của họ không?

03

Một loại quần áo, thường làm bằng cao su hoặc nhựa, che phủ cơ thể và được mặc bởi người làm việc trong điều kiện ẩm ướt.

A garment usually made of rubber or plastic that covers the body and is worn by someone working in wet conditions.

Ví dụ

Many fishermen wear waders to stay dry while working in rivers.

Nhiều ngư dân mặc ủng để giữ khô khi làm việc ở sông.

Waders are not suitable for hiking in dry environments like deserts.

Ủng không phù hợp để đi bộ ở những nơi khô ráo như sa mạc.

Do you think waders are essential for environmental cleanup efforts?

Bạn có nghĩ rằng ủng là cần thiết cho các nỗ lực dọn dẹp môi trường không?

Waders (Noun Countable)

wˈeɪdɚz
wˈeɪdɚz
01

Một loại giày dép cụ thể được sử dụng để lội nước.

A specific type of footwear utilized for wading.

Ví dụ

Many fishermen wear waders to stay dry while fishing in rivers.

Nhiều ngư dân mang ủng để giữ khô khi câu cá trên sông.

She does not own a pair of waders for her fishing trips.

Cô ấy không có một đôi ủng cho những chuyến câu cá.

Do you think waders are essential for social fishing events?

Bạn có nghĩ rằng ủng là cần thiết cho các sự kiện câu cá xã hội không?

02

Một cặp lội nước.

A pair of waders.

Ví dụ

Many fishermen wear waders while fishing in the river.

Nhiều ngư dân mặc waders khi câu cá ở sông.

She does not own any waders for the upcoming fishing trip.

Cô ấy không sở hữu bất kỳ đôi waders nào cho chuyến câu cá sắp tới.

Do you think waders are essential for fishing in cold water?

Bạn có nghĩ rằng waders là cần thiết khi câu cá ở nước lạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waders cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waders

Không có idiom phù hợp