Bản dịch của từ Waffler trong tiếng Việt
Waffler

Waffler (Noun)
John is a waffler during our social discussions about climate change.
John là một người nói dài dòng trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Many wafflers avoid giving clear opinions on social issues.
Nhiều người nói dài dòng tránh đưa ra ý kiến rõ ràng về các vấn đề xã hội.
Is Sarah a waffler when discussing social media trends?
Sarah có phải là người nói dài dòng khi thảo luận về xu hướng mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Waffler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waffler | Wafflers |
Waffler (Verb)
Many politicians are wafflers during debates and avoid answering questions directly.
Nhiều chính trị gia thường nói lan man trong các cuộc tranh luận.
Voters dislike wafflers who never provide clear solutions to problems.
Cử tri không thích những người nói lan man và không đưa ra giải pháp rõ ràng.
Are wafflers more common in social media than in traditional news?
Có phải những người nói lan man phổ biến hơn trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "waffler" có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ một người thường xuyên thay đổi ý kiến hoặc không thể đưa ra quyết định dứt khoát. Từ này thường có một sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiên định và rõ ràng trong tư tưởng. Tại Anh và Mỹ, "waffler" thường được sử dụng tương tự nhau trong cả ngữ viết lẫn ngữ nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhất định về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hay xã hội, đặc biệt là ở Mỹ.
Từ "waffler" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wafflen", có nghĩa là "nói lấp lửng" hoặc "không chắc chắn". Nguyên gốc của nó là từ tiếng Pháp cổ "wafer", ám chỉ đến loại bánh ngọt có kết cấu mỏng, tượng trưng cho sự mập mờ trong quan điểm. Trong lịch sử, "waffler" đã diễn tả những người không kiên định khi đưa ra ý kiến, và ngày nay được sử dụng để chỉ những người thường xuyên thay đổi quan điểm hoặc không dám đưa ra quyết định rõ ràng.
Từ "waffler" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này liên quan đến các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, chỉ người không quyết đoán hoặc liên tục thay đổi ý kiến. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống chính trị, kinh tế hoặc xã hội, khi người nói muốn chỉ trích một cá nhân vì sự thiếu kiên định trong quan điểm hay quyết định của họ.