Bản dịch của từ Wage differential trong tiếng Việt

Wage differential

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wage differential (Noun)

wˈeɪdʒ dˌɪfɚˈɛnʃəl
wˈeɪdʒ dˌɪfɚˈɛnʃəl
01

Sự khác biệt về mức lương giữa các cá nhân hoặc nhóm khác nhau trong cùng một tổ chức hoặc ngành.

The difference in wages between different individuals or groups in the same organization or industry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự biến đổi trong mức lương có thể xảy ra do các yếu tố như kinh nghiệm, giáo dục, nhiệm vụ công việc hoặc hiệu suất.

The variation in pay rates that can occur due to factors such as experience, education, job duties, or performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự chênh lệch trong bồi thường có thể phát sinh giữa các khu vực địa lý, ngành nghề, hoặc trong các khoảng thời gian khác nhau.

A disparity in compensation that may arise between geographical regions, industries, or during different time periods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wage differential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wage differential

Không có idiom phù hợp