Bản dịch của từ Wagonette trong tiếng Việt

Wagonette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wagonette (Noun)

wægənˈɛt
wægənˈɛt
01

Xe ngựa kéo bốn bánh, thường mở, có ghế ngồi quay mặt về phía trước và một hoặc hai ghế xếp chéo nhau ở phía trước.

A fourwheeled horsedrawn pleasure vehicle typically open with facing side seats and one or two seats arranged crosswise in front.

Ví dụ

The wagonette was filled with picnic supplies for the family outing.

Chiếc wagonette được chất đầy đồ ăn cho chuyến dã ngoại của gia đình.

They did not use the wagonette during the rainy weather last week.

Họ không sử dụng chiếc wagonette trong thời tiết mưa tuần trước.

Is the wagonette available for rent at the local park this weekend?

Chiếc wagonette có sẵn cho thuê tại công viên địa phương cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wagonette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wagonette

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.