Bản dịch của từ Wai trong tiếng Việt
Wai

Wai (Noun)
She greeted her guests with a wai, showing respect.
Cô chào khách bằng một cái vẫy tay, thể hiện sự tôn trọng.
In Thai culture, the wai is a common form of greeting.
Trong văn hóa Thái Lan, wai là một hình thức chào hỏi phổ biến.
The wai is a polite gesture used to show humility.
Wai là một cử chỉ lịch sự dùng để thể hiện sự khiêm tốn.
"Wai" là một nghi thức chào hỏi truyền thống của người Thái, thường được thực hiện bằng cách chắp tay lại và cúi đầu. Nghi thức này mang ý nghĩa tôn trọng và biểu thị lòng biết ơn. Trong văn hóa Thái, "wai" còn được sử dụng để xin lỗi hoặc chúc phúc. Mặc dù có thể gặp ở một số nước Đông Nam Á, nó chủ yếu liên quan đến văn hóa Thái và không có dạng viết khác biệt trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ.
Từ "wai" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh mà xuất phát từ tiếng Thái, có nghĩa là một cử chỉ chào hỏi bằng cách chắp tay và cúi đầu. Cử chỉ này thể hiện lòng kính trọng và lịch sự trong văn hóa Thái, được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ý nghĩa và tác dụng của "wai" đã được duy trì qua thời gian, phản ánh giá trị văn hóa và xã hội của người Thái, đồng thời là một biểu tượng đặc trưng của giao tiếp nơi đây.
Từ "wai" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các tài liệu kiểm tra IELTS và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của nó (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh rộng hơn, "wai" chủ yếu được sử dụng trong văn hóa Thái Lan, đặc biệt là trong các buổi lễ chào hỏi và thể hiện sự tôn trọng. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến phong tục, văn hóa, hoặc giao lưu quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



