Bản dịch của từ Walk over trong tiếng Việt

Walk over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walk over (Verb)

wɑk ˈoʊvəɹ
wɑk ˈoʊvəɹ
01

Bước hoặc di chuyển bằng chân theo một hướng cụ thể.

To step or move with the feet in a particular direction.

Ví dụ

She walked over to the park for a picnic with friends.

Cô ấy đi bộ đến công viên để dã ngoại với bạn bè.

He didn't walk over to the party because it was raining.

Anh ấy không đi bộ đến buổi tiệc vì trời đang mưa.

Did they walk over to the cafe after the English class?

Họ có đi bộ đến quán cà phê sau giờ học tiếng Anh không?

She walks over to greet her friend during the IELTS speaking test.

Cô ấy đi đến để chào bạn của mình trong bài thi nói IELTS.

He never walks over to strangers at social events.

Anh ấy không bao giờ đi đến gần người lạ trong các sự kiện xã hội.

Walk over (Phrase)

wɑk ˈoʊvəɹ
wɑk ˈoʊvəɹ
01

Đối xử với ai đó tồi tệ hoặc không công bằng.

To treat someone badly or unfairly.

Ví dụ

She felt hurt when her friends walked over her opinions.

Cô ấy cảm thấy tổn thương khi bạn bè của cô ấy coi thường ý kiến của cô ấy.

It's not right to walk over others just to get ahead.

Không đúng khi coi thường người khác chỉ để tiến xa hơn.

Did the boss walk over his employees during the meeting?

Ông chủ có coi thường nhân viên của mình trong cuộc họp không?

Don't walk over your classmates during group discussions.

Đừng xử lý bất công với bạn cùng lớp trong nhóm thảo luận.

She felt hurt when her friend walked over her opinions.

Cô ấy cảm thấy tổn thương khi bạn bè xử lý bất công ý kiến của cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walk over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walk over

Không có idiom phù hợp