Bản dịch của từ Wall stud trong tiếng Việt

Wall stud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall stud(Noun)

wˈɔl stˈʌd
wˈɔl stˈʌd
01

Một phần khung đứng theo chiều dọc trong tường của một tòa nhà.

A vertical framing member in a building's wall.

Ví dụ
02

Một mảnh gỗ hoặc kim loại dài, mảnh dùng trong xây dựng.

A long, slender piece of wood or metal used in construction.

Ví dụ
03

Một cột hỗ trợ trong một cấu trúc, thường được sử dụng để chịu lực.

A support post in a structure, often used for weight-bearing purposes.

Ví dụ