Bản dịch của từ Wall stud trong tiếng Việt
Wall stud

Wall stud (Noun)
The wall stud supports the community center's new art installation effectively.
Cột tường hỗ trợ hiệu quả cho việc lắp đặt nghệ thuật mới của trung tâm cộng đồng.
The wall stud is not visible from the outside of the building.
Cột tường không nhìn thấy từ bên ngoài tòa nhà.
Is the wall stud strong enough to hold the mural?
Cột tường có đủ mạnh để giữ bức tranh tường không?
The wall stud supports the community center's new roof structure effectively.
Cột tường hỗ trợ cấu trúc mái mới của trung tâm cộng đồng hiệu quả.
The wall stud does not weaken the building's overall stability at all.
Cột tường không làm yếu đi sự ổn định tổng thể của tòa nhà.
Is the wall stud used in the local school construction project durable?
Cột tường được sử dụng trong dự án xây dựng trường địa phương có bền không?
The wall stud supports the community center's roof structure effectively.
Cột tường hỗ trợ cấu trúc mái của trung tâm cộng đồng một cách hiệu quả.
The wall stud does not hold the weight of the entire building.
Cột tường không giữ được trọng lượng của toàn bộ tòa nhà.
Is the wall stud strong enough for the new social hall?
Cột tường có đủ mạnh cho hội trường xã hội mới không?