Bản dịch của từ Walls trong tiếng Việt
Walls

Walls (Noun)
Số nhiều của bức tường.
Plural of wall.
The walls of our community center are painted bright colors.
Những bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu sáng.
The walls do not protect us from social isolation.
Những bức tường không bảo vệ chúng ta khỏi sự cô lập xã hội.
What do the walls symbolize in our city’s social structure?
Những bức tường tượng trưng cho điều gì trong cấu trúc xã hội của thành phố?
Many women discuss their walls in support groups every week.
Nhiều phụ nữ thảo luận về vấn đề của họ trong các nhóm hỗ trợ hàng tuần.
Men should not disrespect women's walls in conversations.
Đàn ông không nên thiếu tôn trọng vấn đề của phụ nữ trong các cuộc trò chuyện.
Are walls a common topic in women's health discussions?
Có phải vấn đề của phụ nữ là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe?
Dạng danh từ của Walls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wall | Walls |
Họ từ
Từ "walls" xuất phát từ tiếng Anh có nghĩa là "bức tường", thường chỉ các cấu trúc rắn, cao, dùng để tạo không gian hoặc bảo vệ một khu vực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, sử dụng của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh; chẳng hạn, "walls" có thể ẩn dụ cho rào cản tâm lý hoặc xã hội trong văn phong.
Từ "walls" bắt nguồn từ tiếng Latin "vallum", có nghĩa là "bức tường" hay "hàng rào". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những cấu trúc phòng vệ, bảo vệ cộng đồng khỏi sự xâm lược. Sự biến đổi ngữ nghĩa từ bảo vệ sang đơn thuần chỉ cấu trúc ngăn cách trong không gian đã xảy ra theo thời gian. Ngày nay, "walls" không chỉ đề cập đến vật liệu xây dựng cụ thể mà còn mang các ý nghĩa biểu tượng, như rào cản trong giao tiếp hay cảm xúc.
Từ "walls" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả môi trường vật lý hoặc kiến trúc. Trong phần Nói và Viết, "walls" có thể được nhắc đến khi thảo luận về không gian sống, xã hội hoặc các khía cạnh biểu tượng như rào cản. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ các cấu trúc bảo vệ hoặc giới hạn, cả trong ngữ nghĩa vật lý lẫn tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



