Bản dịch của từ Walls trong tiếng Việt

Walls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walls (Noun)

wˈɔlz
wˈɔlz
01

Số nhiều của bức tường.

Plural of wall.

Ví dụ

The walls of our community center are painted bright colors.

Những bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu sáng.

The walls do not protect us from social isolation.

Những bức tường không bảo vệ chúng ta khỏi sự cô lập xã hội.

What do the walls symbolize in our city’s social structure?

Những bức tường tượng trưng cho điều gì trong cấu trúc xã hội của thành phố?

02

(mỹ, tiếng lóng) âm đạo.

Us slang the vagina.

Ví dụ

Many women discuss their walls in support groups every week.

Nhiều phụ nữ thảo luận về vấn đề của họ trong các nhóm hỗ trợ hàng tuần.

Men should not disrespect women's walls in conversations.

Đàn ông không nên thiếu tôn trọng vấn đề của phụ nữ trong các cuộc trò chuyện.

Are walls a common topic in women's health discussions?

Có phải vấn đề của phụ nữ là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe?

Dạng danh từ của Walls (Noun)

SingularPlural

Wall

Walls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] On the one hand, having no to separate employees can be problematic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Costs are reduced on construction as there is no need to build or cubicles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I find it quite pleasant because the are painted a nice shade of blue-green [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Something as simple as the colour you paint the in your bedroom can affect how you feel [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Walls

Climb the wall(s)

klˈaɪm ðə wˈɔlz

Đứng ngồi không yên

To be very agitated, anxious, bored, or excited.

She was climbing the wall waiting for her friend to arrive.

Cô ấy đang leo tường chờ bạn đến.

Between you and me and these four walls

bɨtwˈin jˈu ənd mˈi ənd ðˈiz fˈɔɹ wˈɔlz

Giữa chúng ta với nhau thôi nhé/ Nói nhỏ với nhau thôi

A somewhat affected way of signaling that you are about to tell a secret.

Between you and me and these four walls, I have a secret.

Giữa bạn và tôi và bốn bức tường này, tôi có một bí mật.

Thành ngữ cùng nghĩa: between you and me and the bedpost...