Bản dịch của từ Walton trong tiếng Việt

Walton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walton (Noun)

wˈɔltn̩
wˈɔltn̩
01

Một họ thuộc họ trong gia đình tiếng anh có nguồn gốc từ các từ tiếng anh cổ 'wald' có nghĩa là 'quy tắc' và 'tun' có nghĩa là 'khu định cư'.

An english patronymic surname derived from the old english words 'wald' meaning 'rule' and 'tun' meaning 'settlement'.

Ví dụ

The Walton family owns the largest retail chain in the world.

Gia đình Walton sở hữu chuỗi bán lẻ lớn nhất thế giới.

Alice Walton is known for her philanthropic work in education.

Alice Walton nổi tiếng với công việc từ thiện trong lĩnh vực giáo dục.

The town of Walton has a long history of agricultural development.

Thị trấn Walton có một lịch sử phát triển nông nghiệp lâu dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walton

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.